logo DeliqChuyển đổi 1 Deliq (DLQ) sang Icelandic Króna (ISK)

DLQ/ISK: 1 DLQkr0.06 ISK

logo Deliq
DLQ
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Deliq Thị trường hôm nay

Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Deliq được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.05575. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng ISK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng ISK đã tăng kr0.000001871, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng ISK là kr14.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0291.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1DLQ sang ISK

kr0.05+0.46%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang ISK là kr0.05 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DLQ/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Deliq

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DLQ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DLQ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DLQ/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Deliq sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi DLQ sang ISK

logo DeliqSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1DLQ
0.05ISK
2DLQ
0.11ISK
3DLQ
0.16ISK
4DLQ
0.22ISK
5DLQ
0.27ISK
6DLQ
0.33ISK
7DLQ
0.39ISK
8DLQ
0.44ISK
9DLQ
0.5ISK
10DLQ
0.55ISK
10000DLQ
557.50ISK
50000DLQ
2,787.52ISK
100000DLQ
5,575.05ISK
500000DLQ
27,875.28ISK
1000000DLQ
55,750.57ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang DLQ

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Deliq
1ISK
17.93DLQ
2ISK
35.87DLQ
3ISK
53.81DLQ
4ISK
71.74DLQ
5ISK
89.68DLQ
6ISK
107.62DLQ
7ISK
125.55DLQ
8ISK
143.49DLQ
9ISK
161.43DLQ
10ISK
179.37DLQ
100ISK
1,793.70DLQ
500ISK
8,968.51DLQ
1000ISK
17,937.03DLQ
5000ISK
89,685.17DLQ
10000ISK
179,370.34DLQ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ DLQ sang ISK và từ ISK sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000DLQ sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang DLQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Deliq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DLQ = $undefined USD, 1 DLQ = € EUR, 1 DLQ = ₹ INR , 1 DLQ = Rp IDR,1 DLQ = $ CAD, 1 DLQ = £ GBP, 1 DLQ = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1546
logo BTCBTC
0.00004205
logo ETHETH
0.001752
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.48
logo BNBBNB
0.005829
logo SOLSOL
0.0261
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.02
logo DOGEDOGE
20.81
logo TRXTRX
16.02
logo STETHSTETH
0.001762
logo SMARTSMART
2,458.91
logo WBTCWBTC
0.00004216
logo LINKLINK
0.2401
logo TONTON
0.9932

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Deliq của bạn

01

Nhập số lượng DLQ của bạn

Nhập số lượng DLQ của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Deliq

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.