Chuyển đổi 1 Deliq (DLQ) sang Singapore Dollar (SGD)
DLQ/SGD: 1 DLQ ≈ $0.00 SGD
Deliq Thị trường hôm nay
Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deliq được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.0005277. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng SGD là $0.00. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng SGD đã tăng $0.000001871, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng SGD là $0.1353, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002754.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DLQ sang SGD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang SGD là $0.00 SGD, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DLQ/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/SGD trong ngày qua.
Giao dịch Deliq
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DLQ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DLQ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DLQ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Deliq sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi DLQ sang SGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLQ | 0.00SGD |
2DLQ | 0.00SGD |
3DLQ | 0.00SGD |
4DLQ | 0.00SGD |
5DLQ | 0.00SGD |
6DLQ | 0.00SGD |
7DLQ | 0.00SGD |
8DLQ | 0.00SGD |
9DLQ | 0.00SGD |
10DLQ | 0.00SGD |
1000000DLQ | 527.74SGD |
5000000DLQ | 2,638.73SGD |
10000000DLQ | 5,277.47SGD |
50000000DLQ | 26,387.39SGD |
100000000DLQ | 52,774.78SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang DLQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SGD | 1,894.84DLQ |
2SGD | 3,789.68DLQ |
3SGD | 5,684.53DLQ |
4SGD | 7,579.37DLQ |
5SGD | 9,474.22DLQ |
6SGD | 11,369.06DLQ |
7SGD | 13,263.90DLQ |
8SGD | 15,158.75DLQ |
9SGD | 17,053.59DLQ |
10SGD | 18,948.44DLQ |
100SGD | 189,484.41DLQ |
500SGD | 947,422.07DLQ |
1000SGD | 1,894,844.14DLQ |
5000SGD | 9,474,220.73DLQ |
10000SGD | 18,948,441.46DLQ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DLQ sang SGD và từ SGD sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000DLQ sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang DLQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Deliq phổ biến
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp6.2 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DLQ = $0 USD, 1 DLQ = €0 EUR, 1 DLQ = ₹0.03 INR , 1 DLQ = Rp6.2 IDR,1 DLQ = $0 CAD, 1 DLQ = £0 GBP, 1 DLQ = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SGD
ETH chuyển đổi sang SGD
USDT chuyển đổi sang SGD
XRP chuyển đổi sang SGD
BNB chuyển đổi sang SGD
SOL chuyển đổi sang SGD
USDC chuyển đổi sang SGD
DOGE chuyển đổi sang SGD
ADA chuyển đổi sang SGD
TRX chuyển đổi sang SGD
STETH chuyển đổi sang SGD
SMART chuyển đổi sang SGD
WBTC chuyển đổi sang SGD
LINK chuyển đổi sang SGD
TON chuyển đổi sang SGD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.69 |
![]() | 0.004508 |
![]() | 0.1944 |
![]() | 387.29 |
![]() | 159.10 |
![]() | 0.6219 |
![]() | 2.85 |
![]() | 387.33 |
![]() | 2,239.35 |
![]() | 546.79 |
![]() | 1,709.99 |
![]() | 0.1941 |
![]() | 253,466.40 |
![]() | 0.004554 |
![]() | 26.45 |
![]() | 105.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deliq của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deliq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Singapore Dollar (SGD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Singapore Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

MUBARAK Токен: Ціна, Посібник з Покупки та Прогноз Інвестицій на 2025 рік
Досліджуйте токен MUBARAK: прогнози на 2025 рік, стратегії, використання та поради з інвестування в Web3.

Аналіз ринку монет BMT та інвестиційний прогноз на 2025 рік
Досліджуйте технологію BMT Coins, перспективи на 2025 рік та роль у DeFi.

Kekius Maximus Токен: Ціна, Посібник по Купівлі та Сфери Застосування у 2025 році
Відкрийте потенціал токенів Kekius Maximus як гри Web3 на 2025 рік для зміни DeFi для отримання прибутку та інтеграції гаманця.

Kekius Maximus TOKEN 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Відкрийте монету Kekius Maximus, революцію Web3 з прогнозами цін на 2025 рік та потенціалом для видобутку.

Ціна токену TUT та винагороди за стейкінг у 2025 році: аналіз ринку
Дослідіть потенціал TUT-токенів у мережі Web3, зростання, винагороди за стейкінг, прогнози цін та інсайти ринку на 2025 рік.

Ціна токена ELX та винагороди за стейкінг в 2025 році: Повний посібник
Досліджуйте потенціал росту токенів ELX, винагороди за стейкінг та ціну на 2025 рік, та дізнайтеся, як приєднатися до революції DeFi.