Deliq Thị trường hôm nay
Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deliq chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.002759. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng HRK là kn0. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng HRK đã tăng kn0.00001263, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng HRK là kn0.7076, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.00144.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DLQ sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang HRK là kn0.002759 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DLQ/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Deliq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DLQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DLQ/-- Spot is $ and 0%, and DLQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Deliq sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi DLQ sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLQ | 0HRK |
2DLQ | 0HRK |
3DLQ | 0HRK |
4DLQ | 0.01HRK |
5DLQ | 0.01HRK |
6DLQ | 0.01HRK |
7DLQ | 0.01HRK |
8DLQ | 0.02HRK |
9DLQ | 0.02HRK |
10DLQ | 0.02HRK |
100000DLQ | 275.95HRK |
500000DLQ | 1,379.76HRK |
1000000DLQ | 2,759.53HRK |
5000000DLQ | 13,797.68HRK |
10000000DLQ | 27,595.36HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang DLQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 362.37DLQ |
2HRK | 724.75DLQ |
3HRK | 1,087.13DLQ |
4HRK | 1,449.51DLQ |
5HRK | 1,811.89DLQ |
6HRK | 2,174.27DLQ |
7HRK | 2,536.65DLQ |
8HRK | 2,899.03DLQ |
9HRK | 3,261.41DLQ |
10HRK | 3,623.79DLQ |
100HRK | 36,237.96DLQ |
500HRK | 181,189.82DLQ |
1000HRK | 362,379.64DLQ |
5000HRK | 1,811,898.22DLQ |
10000HRK | 3,623,796.44DLQ |
Bảng chuyển đổi số tiền DLQ sang HRK và HRK sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DLQ sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang DLQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Deliq phổ biến
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DLQ = $0 USD, 1 DLQ = €0 EUR, 1 DLQ = ₹0.03 INR, 1 DLQ = Rp6.2 IDR, 1 DLQ = $0 CAD, 1 DLQ = £0 GBP, 1 DLQ = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.36 |
![]() | 0.0009086 |
![]() | 0.04788 |
![]() | 74.11 |
![]() | 37 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 0.6324 |
![]() | 74.01 |
![]() | 471.74 |
![]() | 118.49 |
![]() | 312.36 |
![]() | 0.0477 |
![]() | 0.0009106 |
![]() | 65,721.9 |
![]() | 7.85 |
![]() | 5.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deliq của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deliq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

ETH Rơi Xuống Dưới 1,400 Đô La Trong Ngày — Tiếp Theo là Gì cho Thị Trường?
Trong dài hạn, Ethereum vẫn có một nền tảng sinh thái mạnh mẽ và cộng đồng nhà phát triển

Cập Nhật Mới Nhất Về ETF Dogecoin Là Gì?
Với sự tiến triển của quy định về ETF tiền điện tử, việc so sánh giữa ETF DOGE và ETF Bitcoin đã trở thành một chủ đề nóng.

DeSci Crypto: Làm thế nào Blockchain đang định hình lại tương lai của Nghiên cứu Khoa học?
DeSci Crypto là sự đổi mới trong các công cụ kỹ thuật và một cuộc cách mạng trong mô hình quản trị khoa học.

Trump và Bitcoin: Một Phong Cảnh Mới cho Tiền điện tử Giữa Các Vụ Chơi Quyền Lực Chính Sách
Sự tương tác giữa Trump và Bitcoin về cơ bản xung đột giữa các lực lượng chính trị truyền thống và cách mạng công nghệ mới nổi.

Trump NFTs: Một Hình thức mới của Truyền thông Ảnh hưởng Chính trị
NFTs đang thay đổi cách phổ biến và tiền hoá ảnh hưởng chính trị.

Dự đoán giá Pepe Coin 2025: Xu hướng thị trường, tiềm năng và phân tích rủi ro
Đồng tiền Pepe (PEPE) đã thu hút một lượng lớn sự chú ý từ cộng đồng kể từ khi ra đời.