Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn3.06. Với nguồn cung lưu hành là 1,312,530,600 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng HRK là kn27,130,285,644.82. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng HRK đã giảm kn-0.01717, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng HRK là kn103.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn1.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang HRK là kn3.06 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRV/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4515 | -1.31% | |
![]() Giao ngay | $0.00000579 | 4.13% | |
![]() Giao ngay | $0.0002918 | 11.8% | |
![]() Giao ngay | $0.4505 | -1.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4509 | -1.16% |
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.4515, with a 24-hour trading change of -1.31%, CRV/USDT Spot is $0.4515 and -1.31%, and CRV/USDT Perpetual is $0.4509 and -1.16%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi CRV sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 3.06HRK |
2CRV | 6.12HRK |
3CRV | 9.18HRK |
4CRV | 12.24HRK |
5CRV | 15.31HRK |
6CRV | 18.37HRK |
7CRV | 21.43HRK |
8CRV | 24.49HRK |
9CRV | 27.55HRK |
10CRV | 30.62HRK |
100CRV | 306.2HRK |
500CRV | 1,531.01HRK |
1000CRV | 3,062.02HRK |
5000CRV | 15,310.13HRK |
10000CRV | 30,620.26HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.3265CRV |
2HRK | 0.6531CRV |
3HRK | 0.9797CRV |
4HRK | 1.3CRV |
5HRK | 1.63CRV |
6HRK | 1.95CRV |
7HRK | 2.28CRV |
8HRK | 2.61CRV |
9HRK | 2.93CRV |
10HRK | 3.26CRV |
1000HRK | 326.58CRV |
5000HRK | 1,632.9CRV |
10000HRK | 3,265.81CRV |
50000HRK | 16,329.05CRV |
100000HRK | 32,658.1CRV |
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang HRK và HRK sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HRK sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.46USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹38.25INR |
![]() | Rp6,944.71IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿15.1THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽42.3RUB |
![]() | R$2.49BRL |
![]() | د.إ1.68AED |
![]() | ₺15.63TRY |
![]() | ¥3.23CNY |
![]() | ¥65.92JPY |
![]() | $3.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.46 USD, 1 CRV = €0.41 EUR, 1 CRV = ₹38.25 INR, 1 CRV = Rp6,944.71 IDR, 1 CRV = $0.62 CAD, 1 CRV = £0.34 GBP, 1 CRV = ฿15.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
TON chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.52 |
![]() | 0.0009454 |
![]() | 0.04774 |
![]() | 74.11 |
![]() | 39.56 |
![]() | 0.1343 |
![]() | 74.03 |
![]() | 0.6986 |
![]() | 507 |
![]() | 325.39 |
![]() | 129.51 |
![]() | 0.04805 |
![]() | 65,201.22 |
![]() | 0.0009474 |
![]() | 8.3 |
![]() | 24.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Curve của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Curve
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)
Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme

Mở Rugs 24 - Phân Tích Mô Hình Ba Bể Kaito

Thị trường tiền điện tử không hợp lý: HYPE, Thông tin sai lệch và Giá trị bị bỏ qua của Tiện ích Thực sự

Hypurr Fun là gì: Sự PumpFun của Hyperliquid

Với TGE đang đến gần, hãy nói về BERA "Hướng dẫn cơn sốt vàng" của StakeStone Berachain Vault
