Chuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Serbian Dinar (RSD)
XFI/RSD: 1 XFI ≈ дин. or din.11.37 RSD
CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFI được chuyển đổi thành Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.11.36. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng RSD là дин. or din.50,366,022,833.19. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng RSD đã giảm дин. or din.-0.009623, thể hiện mức giảm -8.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng RSD là дин. or din.117.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.9.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang RSD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang RSD là дин. or din.11.36 RSD, với tỷ lệ thay đổi là -8.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/RSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/RSD trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1089 | -7.71% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.1089, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.71%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.1089 và -7.71%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Serbian Dinar
Bảng chuyển đổi XFI sang RSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 11.36RSD |
2XFI | 22.73RSD |
3XFI | 34.10RSD |
4XFI | 45.46RSD |
5XFI | 56.83RSD |
6XFI | 68.20RSD |
7XFI | 79.57RSD |
8XFI | 90.93RSD |
9XFI | 102.30RSD |
10XFI | 113.67RSD |
100XFI | 1,136.71RSD |
500XFI | 5,683.57RSD |
1000XFI | 11,367.14RSD |
5000XFI | 56,835.74RSD |
10000XFI | 113,671.49RSD |
Bảng chuyển đổi RSD sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSD | 0.08797XFI |
2RSD | 0.1759XFI |
3RSD | 0.2639XFI |
4RSD | 0.3518XFI |
5RSD | 0.4398XFI |
6RSD | 0.5278XFI |
7RSD | 0.6158XFI |
8RSD | 0.7037XFI |
9RSD | 0.7917XFI |
10RSD | 0.8797XFI |
10000RSD | 879.72XFI |
50000RSD | 4,398.64XFI |
100000RSD | 8,797.28XFI |
500000RSD | 43,986.40XFI |
1000000RSD | 87,972.80XFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang RSD và từ RSD sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFI sang RSD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RSD sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | $0.11 USD |
![]() | €0.1 EUR |
![]() | ₹9.06 INR |
![]() | Rp1,644.4 IDR |
![]() | $0.15 CAD |
![]() | £0.08 GBP |
![]() | ฿3.58 THB |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₽10.02 RUB |
![]() | R$0.59 BRL |
![]() | د.إ0.4 AED |
![]() | ₺3.7 TRY |
![]() | ¥0.76 CNY |
![]() | ¥15.61 JPY |
![]() | $0.84 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $0.11 USD, 1 XFI = €0.1 EUR, 1 XFI = ₹9.06 INR , 1 XFI = Rp1,644.4 IDR,1 XFI = $0.15 CAD, 1 XFI = £0.08 GBP, 1 XFI = ฿3.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RSD
ETH chuyển đổi sang RSD
USDT chuyển đổi sang RSD
XRP chuyển đổi sang RSD
BNB chuyển đổi sang RSD
SOL chuyển đổi sang RSD
USDC chuyển đổi sang RSD
ADA chuyển đổi sang RSD
DOGE chuyển đổi sang RSD
TRX chuyển đổi sang RSD
STETH chuyển đổi sang RSD
SMART chuyển đổi sang RSD
WBTC chuyển đổi sang RSD
LINK chuyển đổi sang RSD
LEO chuyển đổi sang RSD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2077 |
![]() | 0.00005648 |
![]() | 0.002388 |
![]() | 4.76 |
![]() | 1.98 |
![]() | 0.007588 |
![]() | 0.03624 |
![]() | 4.76 |
![]() | 6.67 |
![]() | 28.22 |
![]() | 20.39 |
![]() | 0.002413 |
![]() | 3,002.59 |
![]() | 0.00005666 |
![]() | 0.3358 |
![]() | 0.4818 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT,RSD sang BTC,RSD sang ETH,RSD sang USBT , RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Serbian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Serbian Dinar (RSD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Serbian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Apa Itu Koin SEI: Analisis Aset Kripto yang Muncul dan Prospek Investasi
Koin SEI muncul di pasar kripto dengan teknologi blockchain inovatif dan kemampuan pemrosesan transaksi yang efisien.

Informasi Token Mubarak: Jelajahi titik panas cryptocurrency terbaru pada tahun 2025, Gate.io membawa Anda memahaminya lebih awal!
Mubarak Coin tidak hanya menggabungkan elemen-elemen lucu dan lucu dari internet dengan logika keuangan yang ketat, tetapi juga memberikan wawasan pasar yang belum pernah terjadi sebelumnya bagi investor ritel.

Prediksi Harga dan Analisis Investasi Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, sebagai koin meme yang sedang berkembang di BNB Chain, menunjukkan keunggulan unik dan potensi pertumbuhan.

Berapa Harga SUI? Bagaimana Cara Trading SUI di Masa Depan?
Token SUI akan terdaftar di platform Gate.io pada bulan Mei 2023 dan merupakan salah satu proyek blockchain Layer1 dengan kinerja terbaik dalam dua tahun terakhir.

Jaringan Sui: Mengubah Kembali Masa Depan Blockchain Berkinerja Tinggi
SUI bertujuan untuk mengatasi bottleneck skalabilitas dari blockchain tradisional dan menyediakan landasan yang kokoh untuk generasi berikutnya dari aplikasi terdesentralisasi (dApps).

Harga SUI Saat Ini dan Panduan Perdagangan Gate.io: Sumber Daya Tunggal Anda untuk Peluang Investasi
Gate.io telah menjadi platform pilihan untuk perdagangan SUI karena keamanannya, likuiditas, dan pengalaman pengguna.