Chuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Serbian Dinar (RSD)
XFI/RSD: 1 XFI ≈ дин. or din.11.03 RSD
CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFI được chuyển đổi thành Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.11.03. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng RSD là дин. or din.48,879,202,970.96. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng RSD đã giảm дин. or din.-0.003632, thể hiện mức giảm -3.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng RSD là дин. or din.117.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.9.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang RSD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang RSD là дин. or din.11.03 RSD, với tỷ lệ thay đổi là -3.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/RSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/RSD trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1051 | -0.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.1051, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.66%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.1051 và -0.66%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Serbian Dinar
Bảng chuyển đổi XFI sang RSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 11.03RSD |
2XFI | 22.06RSD |
3XFI | 33.09RSD |
4XFI | 44.12RSD |
5XFI | 55.15RSD |
6XFI | 66.18RSD |
7XFI | 77.22RSD |
8XFI | 88.25RSD |
9XFI | 99.28RSD |
10XFI | 110.31RSD |
100XFI | 1,103.15RSD |
500XFI | 5,515.79RSD |
1000XFI | 11,031.58RSD |
5000XFI | 55,157.93RSD |
10000XFI | 110,315.87RSD |
Bảng chuyển đổi RSD sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSD | 0.09064XFI |
2RSD | 0.1812XFI |
3RSD | 0.2719XFI |
4RSD | 0.3625XFI |
5RSD | 0.4532XFI |
6RSD | 0.5438XFI |
7RSD | 0.6345XFI |
8RSD | 0.7251XFI |
9RSD | 0.8158XFI |
10RSD | 0.9064XFI |
10000RSD | 906.48XFI |
50000RSD | 4,532.43XFI |
100000RSD | 9,064.87XFI |
500000RSD | 45,324.39XFI |
1000000RSD | 90,648.78XFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang RSD và từ RSD sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFI sang RSD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RSD sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₩140.11 KRW |
![]() | ₴4.35 UAH |
![]() | NT$3.36 TWD |
![]() | ₨29.22 PKR |
![]() | ₱5.85 PHP |
![]() | $0.15 AUD |
![]() | Kč2.36 CZK |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | RM0.44 MYR |
![]() | zł0.4 PLN |
![]() | kr1.07 SEK |
![]() | R1.83 ZAR |
![]() | Rs32.07 LKR |
![]() | $0.14 SGD |
![]() | $0.17 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $undefined USD, 1 XFI = € EUR, 1 XFI = ₹ INR , 1 XFI = Rp IDR,1 XFI = $ CAD, 1 XFI = £ GBP, 1 XFI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RSD
ETH chuyển đổi sang RSD
USDT chuyển đổi sang RSD
XRP chuyển đổi sang RSD
BNB chuyển đổi sang RSD
SOL chuyển đổi sang RSD
USDC chuyển đổi sang RSD
DOGE chuyển đổi sang RSD
ADA chuyển đổi sang RSD
TRX chuyển đổi sang RSD
STETH chuyển đổi sang RSD
SMART chuyển đổi sang RSD
WBTC chuyển đổi sang RSD
LINK chuyển đổi sang RSD
LEO chuyển đổi sang RSD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1997 |
![]() | 0.00005452 |
![]() | 0.002296 |
![]() | 4.76 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.007474 |
![]() | 0.0339 |
![]() | 4.76 |
![]() | 26.13 |
![]() | 6.52 |
![]() | 20.96 |
![]() | 0.002299 |
![]() | 3,151.43 |
![]() | 0.0000541 |
![]() | 0.3137 |
![]() | 0.4846 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT,RSD sang BTC,RSD sang ETH,RSD sang USBT , RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Serbian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Serbian Dinar (RSD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Serbian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Queda da Dominância do Bitcoin: Será a Altseason?
No sempre mutável cenário das criptomoedas, os traders e investidores monitorizam de perto várias métricas para prever movimentos de mercado e otimizar suas estratégias.

USDC vs USDT: Compreender os Titãs do Mercado de Moedas Estáveis
No cenário sempre em evolução das criptomoedas, as moedas estáveis emergiram como ferramentas cruciais para traders, investidores

Notícias Diárias | O Limite de mercado do XRP Ultrapassou o USDT e Voltou para o Terceiro Lugar, O Fed Espera Cortar as Taxas de Interesse Duas Vezes Este Ano
O limite de mercado da XRP voltou ao terceiro lugar; O setor de Agentes de IA subiu geralmente

Token MUBARAK: A estrela em ascensão na loucura das moedas meme de 2025
O Token MUBARAK estreou oficialmente na BSC em 16 de março de 2025. Seu nome é derivado da palavra árabe “bendito” (Mubarak), com uma forte influência cultural do Oriente Médio.

Análise abrangente do Token MUBARAK
Em março de 2025, o mercado global de criptomoedas recebeu uma nova onda de boom de desenvolvimento, e o nascimento do Token MUBARAK surgiu neste contexto.

Após a decisão da taxa de juros do Fed, o mercado de criptomoedas iniciará um lento bull run?
Em 19 de março, horário de Nova Iorque, a Reserva Federal anunciou a segunda decisão sobre a taxa de juros de 2025.