Chuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
XFI/LKR: 1 XFI ≈ Rs32.77 LKR
CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CrossFi được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs32.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng LKR là Rs422,204,393,139.21. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng LKR đã tăng Rs0.002204, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng LKR là Rs341.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs28.20.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang LKR là Rs32.77 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +2.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/LKR trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1077 | -0.09% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.1077, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.09%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.1077 và -0.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi XFI sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 32.86LKR |
2XFI | 65.73LKR |
3XFI | 98.59LKR |
4XFI | 131.46LKR |
5XFI | 164.32LKR |
6XFI | 197.19LKR |
7XFI | 230.06LKR |
8XFI | 262.92LKR |
9XFI | 295.79LKR |
10XFI | 328.65LKR |
100XFI | 3,286.57LKR |
500XFI | 16,432.89LKR |
1000XFI | 32,865.78LKR |
5000XFI | 164,328.91LKR |
10000XFI | 328,657.83LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.03042XFI |
2LKR | 0.06085XFI |
3LKR | 0.09128XFI |
4LKR | 0.1217XFI |
5LKR | 0.1521XFI |
6LKR | 0.1825XFI |
7LKR | 0.2129XFI |
8LKR | 0.2434XFI |
9LKR | 0.2738XFI |
10LKR | 0.3042XFI |
10000LKR | 304.26XFI |
50000LKR | 1,521.33XFI |
100000LKR | 3,042.67XFI |
500000LKR | 15,213.39XFI |
1000000LKR | 30,426.78XFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang LKR và từ LKR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFI sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LKR sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | SM1.14 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.38 TMT |
![]() | VT12.68 VUV |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | WS$0.29 WST |
![]() | $0.29 XCD |
![]() | SDR0.08 XDR |
![]() | ₣11.49 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $undefined USD, 1 XFI = € EUR, 1 XFI = ₹ INR , 1 XFI = Rp IDR,1 XFI = $ CAD, 1 XFI = £ GBP, 1 XFI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07162 |
![]() | 0.0000195 |
![]() | 0.0008254 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.6903 |
![]() | 0.002623 |
![]() | 0.01271 |
![]() | 1.63 |
![]() | 2.33 |
![]() | 9.77 |
![]() | 7.01 |
![]() | 0.000824 |
![]() | 1,073.30 |
![]() | 0.00001949 |
![]() | 0.1668 |
![]() | 0.1145 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

NFT的含義:NFT是什麼,它們是如何工作的?
NFT存儲在區塊鏈上,區塊鏈是一種去中心化的數字分類賬。

什麼是區塊鏈?初學者簡易指南
區塊鏈是一種分散式的數字分類帳,可以安全透明地記錄交易。

消失的代幣,你需要知道什麼
Gone 代幣是區塊鏈生態系統內特定用途的數字資產。

加密貨幣錢包的用途解析:以 Gate.io Web3 錢包為例
加密貨幣錢包是數字資產世界的核心工具。

Kaito AI是什麼項目?KAITO代幣可以在哪裡購買?
Kaito AI正在推動人工智能與區塊鏈技術融合進入新的時代。

Kanye West meme幣:YZY 代幣的爭議與困惑
Kanye West進入加密世界的旅程經歷了戲劇性的立場轉變。