logo CrossFiChuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

XFI/LKR: 1 XFIRs31.95 LKR

logo CrossFi
XFI
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs31.95. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng LKR là Rs411,600,189,776.64. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng LKR đã giảm Rs-0.003629, thể hiện mức giảm -3.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng LKR là Rs341.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs28.20.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang LKR

Rs31.95-3.35%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang LKR là Rs31.95 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -3.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/LKR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrossFiXFI/USDT
Spot
$ 0.1048
-1.03%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.1048, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.03%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.1048 và -1.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi XFI sang LKR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1XFI
32.07LKR
2XFI
64.14LKR
3XFI
96.21LKR
4XFI
128.29LKR
5XFI
160.36LKR
6XFI
192.43LKR
7XFI
224.51LKR
8XFI
256.58LKR
9XFI
288.65LKR
10XFI
320.73LKR
100XFI
3,207.31LKR
500XFI
16,036.55LKR
1000XFI
32,073.10LKR
5000XFI
160,365.51LKR
10000XFI
320,731.02LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang XFI

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1LKR
0.03117XFI
2LKR
0.06235XFI
3LKR
0.09353XFI
4LKR
0.1247XFI
5LKR
0.1558XFI
6LKR
0.187XFI
7LKR
0.2182XFI
8LKR
0.2494XFI
9LKR
0.2806XFI
10LKR
0.3117XFI
10000LKR
311.78XFI
50000LKR
1,558.93XFI
100000LKR
3,117.87XFI
500000LKR
15,589.38XFI
1000000LKR
31,178.77XFI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang LKR và từ LKR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFI sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LKR sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $undefined USD, 1 XFI = € EUR, 1 XFI = ₹ INR , 1 XFI = Rp IDR,1 XFI = $ CAD, 1 XFI = £ GBP, 1 XFI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.06854
logo BTCBTC
0.00001871
logo ETHETH
0.0007858
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.6684
logo BNBBNB
0.00257
logo SOLSOL
0.01166
logo USDCUSDC
1.64
logo DOGEDOGE
8.85
logo ADAADA
2.22
logo TRXTRX
7.21
logo STETHSTETH
0.000791
logo SMARTSMART
1,084.65
logo WBTCWBTC
0.00001861
logo LINKLINK
0.1079
logo TONTON
0.448

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CrossFi của bạn

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CrossFi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.