CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFI được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.09147. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng EUR là €3,462,650.30. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng EUR đã giảm €-0.003552, thể hiện mức giảm -3.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng EUR là €1.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08287.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang EUR là €0.09 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1022 | -3.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.1022, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.94%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.1022 và -3.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Euro
Bảng chuyển đổi XFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 0.09EUR |
2XFI | 0.18EUR |
3XFI | 0.27EUR |
4XFI | 0.36EUR |
5XFI | 0.45EUR |
6XFI | 0.54EUR |
7XFI | 0.64EUR |
8XFI | 0.73EUR |
9XFI | 0.82EUR |
10XFI | 0.91EUR |
10000XFI | 914.71EUR |
50000XFI | 4,573.56EUR |
100000XFI | 9,147.13EUR |
500000XFI | 45,735.69EUR |
1000000XFI | 91,471.39EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.93XFI |
2EUR | 21.86XFI |
3EUR | 32.79XFI |
4EUR | 43.72XFI |
5EUR | 54.66XFI |
6EUR | 65.59XFI |
7EUR | 76.52XFI |
8EUR | 87.45XFI |
9EUR | 98.39XFI |
10EUR | 109.32XFI |
100EUR | 1,093.23XFI |
500EUR | 5,466.19XFI |
1000EUR | 10,932.38XFI |
5000EUR | 54,661.90XFI |
10000EUR | 109,323.80XFI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang EUR và từ EUR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XFI sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₩135.98 KRW |
![]() | ₴4.22 UAH |
![]() | NT$3.26 TWD |
![]() | ₨28.36 PKR |
![]() | ₱5.68 PHP |
![]() | $0.15 AUD |
![]() | Kč2.29 CZK |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | RM0.43 MYR |
![]() | zł0.39 PLN |
![]() | kr1.04 SEK |
![]() | R1.78 ZAR |
![]() | Rs31.13 LKR |
![]() | $0.13 SGD |
![]() | $0.16 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $undefined USD, 1 XFI = € EUR, 1 XFI = ₹ INR , 1 XFI = Rp IDR,1 XFI = $ CAD, 1 XFI = £ GBP, 1 XFI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.29 |
![]() | 0.006314 |
![]() | 0.2674 |
![]() | 225.83 |
![]() | 558.07 |
![]() | 0.8759 |
![]() | 3.92 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,054.05 |
![]() | 758.80 |
![]() | 2,433.92 |
![]() | 0.2671 |
![]() | 375,570.66 |
![]() | 0.006333 |
![]() | 37.02 |
![]() | 149.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Queda da Dominância do Bitcoin: Será a Altseason?
No sempre mutável cenário das criptomoedas, os traders e investidores monitorizam de perto várias métricas para prever movimentos de mercado e otimizar suas estratégias.

USDC vs USDT: Compreender os Titãs do Mercado de Moedas Estáveis
No cenário sempre em evolução das criptomoedas, as moedas estáveis emergiram como ferramentas cruciais para traders, investidores

Notícias Diárias | O Limite de mercado do XRP Ultrapassou o USDT e Voltou para o Terceiro Lugar, O Fed Espera Cortar as Taxas de Interesse Duas Vezes Este Ano
O limite de mercado da XRP voltou ao terceiro lugar; O setor de Agentes de IA subiu geralmente

Token MUBARAK: A estrela em ascensão na loucura das moedas meme de 2025
O Token MUBARAK estreou oficialmente na BSC em 16 de março de 2025. Seu nome é derivado da palavra árabe “bendito” (Mubarak), com uma forte influência cultural do Oriente Médio.

Análise abrangente do Token MUBARAK
Em março de 2025, o mercado global de criptomoedas recebeu uma nova onda de boom de desenvolvimento, e o nascimento do Token MUBARAK surgiu neste contexto.

Após a decisão da taxa de juros do Fed, o mercado de criptomoedas iniciará um lento bull run?
Em 19 de março, horário de Nova Iorque, a Reserva Federal anunciou a segunda decisão sobre a taxa de juros de 2025.