logo CrossFiChuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Euro (EUR)

XFI/EUR: 1 XFI0.09 EUR

logo CrossFi
XFI
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.09424. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng EUR là €3,567,784.64. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng EUR đã giảm €-0.003639, thể hiện mức giảm -3.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng EUR là €1.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08287.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang EUR

0.09-3.35%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang EUR là €0.09 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrossFiXFI/USDT
Spot
$ 0.105
-0.84%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.105, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.84%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.105 và -0.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Euro

Bảng chuyển đổi XFI sang EUR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XFI
0.09EUR
2XFI
0.18EUR
3XFI
0.28EUR
4XFI
0.37EUR
5XFI
0.47EUR
6XFI
0.56EUR
7XFI
0.65EUR
8XFI
0.75EUR
9XFI
0.84EUR
10XFI
0.94EUR
10000XFI
942.48EUR
50000XFI
4,712.43EUR
100000XFI
9,424.86EUR
500000XFI
47,124.34EUR
1000000XFI
94,248.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1EUR
10.61XFI
2EUR
21.22XFI
3EUR
31.83XFI
4EUR
42.44XFI
5EUR
53.05XFI
6EUR
63.66XFI
7EUR
74.27XFI
8EUR
84.88XFI
9EUR
95.49XFI
10EUR
106.10XFI
100EUR
1,061.02XFI
500EUR
5,305.11XFI
1000EUR
10,610.22XFI
5000EUR
53,051.14XFI
10000EUR
106,102.28XFI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang EUR và từ EUR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XFI sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $undefined USD, 1 XFI = € EUR, 1 XFI = ₹ INR , 1 XFI = Rp IDR,1 XFI = $ CAD, 1 XFI = £ GBP, 1 XFI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
23.32
logo BTCBTC
0.00637
logo ETHETH
0.2674
logo USDTUSDT
558.00
logo XRPXRP
227.47
logo BNBBNB
0.8748
logo SOLSOL
3.96
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,058.74
logo ADAADA
757.35
logo TRXTRX
2,453.82
logo STETHSTETH
0.2691
logo SMARTSMART
369,112.43
logo WBTCWBTC
0.006333
logo LINKLINK
36.72
logo LEOLEO
56.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CrossFi của bạn

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CrossFi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.