logo CrossFiChuyển đổi 1 CrossFi (XFI) sang Bangladeshi Taka (BDT)

XFI/BDT: 1 XFI12.89 BDT

logo CrossFi
XFI
logo BDT
BDT

Lần cập nhật mới nhất :

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CrossFi được chuyển đổi thành Bangladeshi Taka (BDT) là ৳12.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610.00 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng BDT là ৳65,084,648,719.24. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng BDT đã tăng ৳0.001992, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.89%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng BDT là ৳133.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳11.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFI sang BDT

12.88+1.89%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang BDT là ৳12.88 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +1.89% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFI/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/BDT trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CrossFiXFI/USDT
Spot
$ 0.1074
+2.38%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFI/USDT là $0.1074, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.38%, Giá giao dịch Giao ngay XFI/USDT là $0.1074 và +2.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi XFI sang BDT

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1XFI
12.88BDT
2XFI
25.77BDT
3XFI
38.65BDT
4XFI
51.54BDT
5XFI
64.42BDT
6XFI
77.31BDT
7XFI
90.20BDT
8XFI
103.08BDT
9XFI
115.97BDT
10XFI
128.85BDT
100XFI
1,288.59BDT
500XFI
6,442.97BDT
1000XFI
12,885.95BDT
5000XFI
64,429.79BDT
10000XFI
128,859.59BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang XFI

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1BDT
0.0776XFI
2BDT
0.1552XFI
3BDT
0.2328XFI
4BDT
0.3104XFI
5BDT
0.388XFI
6BDT
0.4656XFI
7BDT
0.5432XFI
8BDT
0.6208XFI
9BDT
0.6984XFI
10BDT
0.776XFI
10000BDT
776.03XFI
50000BDT
3,880.19XFI
100000BDT
7,760.38XFI
500000BDT
38,801.92XFI
1000000BDT
77,603.84XFI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFI sang BDT và từ BDT sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFI sang BDT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BDT sang XFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFI = $0.11 USD, 1 XFI = €0.1 EUR, 1 XFI = ₹9.01 INR , 1 XFI = Rp1,635.3 IDR,1 XFI = $0.15 CAD, 1 XFI = £0.08 GBP, 1 XFI = ฿3.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BDT
BDT
logo GTGT
0.1826
logo BTCBTC
0.00004974
logo ETHETH
0.002105
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.76
logo BNBBNB
0.006689
logo SOLSOL
0.03248
logo USDCUSDC
4.18
logo ADAADA
5.94
logo DOGEDOGE
24.95
logo TRXTRX
17.76
logo STETHSTETH
0.002113
logo SMARTSMART
2,737.46
logo WBTCWBTC
0.00004971
logo LEOLEO
0.4254
logo LINKLINK
0.2948

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT,BDT sang BTC,BDT sang ETH,BDT sang USBT , BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng CrossFi của bạn

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CrossFi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.