Cream Thị trường hôm nay
Cream đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CREAM chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr18.05. Với nguồn cung lưu hành là 2,318,435.8 CREAM, tổng vốn hóa thị trường của CREAM tính bằng NOK là kr439,268,222.95. Trong 24h qua, giá của CREAM tính bằng NOK đã giảm kr-25.29, biểu thị mức giảm -59.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CREAM tính bằng NOK là kr3,926.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr16.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CREAM sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CREAM sang NOK là kr18.05 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -59.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CREAM/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CREAM/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Cream
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.64 | -60.31% |
The real-time trading price of CREAM/USDT Spot is $1.64, with a 24-hour trading change of -60.31%, CREAM/USDT Spot is $1.64 and -60.31%, and CREAM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cream sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi CREAM sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CREAM | 18.05NOK |
2CREAM | 36.1NOK |
3CREAM | 54.15NOK |
4CREAM | 72.2NOK |
5CREAM | 90.26NOK |
6CREAM | 108.31NOK |
7CREAM | 126.36NOK |
8CREAM | 144.41NOK |
9CREAM | 162.47NOK |
10CREAM | 180.52NOK |
100CREAM | 1,805.22NOK |
500CREAM | 9,026.13NOK |
1000CREAM | 18,052.26NOK |
5000CREAM | 90,261.3NOK |
10000CREAM | 180,522.6NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang CREAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.05539CREAM |
2NOK | 0.1107CREAM |
3NOK | 0.1661CREAM |
4NOK | 0.2215CREAM |
5NOK | 0.2769CREAM |
6NOK | 0.3323CREAM |
7NOK | 0.3877CREAM |
8NOK | 0.4431CREAM |
9NOK | 0.4985CREAM |
10NOK | 0.5539CREAM |
10000NOK | 553.94CREAM |
50000NOK | 2,769.73CREAM |
100000NOK | 5,539.47CREAM |
500000NOK | 27,697.36CREAM |
1000000NOK | 55,394.72CREAM |
Bảng chuyển đổi số tiền CREAM sang NOK và NOK sang CREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CREAM sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang CREAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cream phổ biến
Cream | 1 CREAM |
---|---|
![]() | $1.72USD |
![]() | €1.54EUR |
![]() | ₹143.69INR |
![]() | Rp26,091.95IDR |
![]() | $2.33CAD |
![]() | £1.29GBP |
![]() | ฿56.73THB |
Cream | 1 CREAM |
---|---|
![]() | ₽158.94RUB |
![]() | R$9.36BRL |
![]() | د.إ6.32AED |
![]() | ₺58.71TRY |
![]() | ¥12.13CNY |
![]() | ¥247.68JPY |
![]() | $13.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CREAM = $1.72 USD, 1 CREAM = €1.54 EUR, 1 CREAM = ₹143.69 INR, 1 CREAM = Rp26,091.95 IDR, 1 CREAM = $2.33 CAD, 1 CREAM = £1.29 GBP, 1 CREAM = ฿56.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.24 |
![]() | 0.0006047 |
![]() | 0.03097 |
![]() | 47.65 |
![]() | 24.97 |
![]() | 0.08559 |
![]() | 47.62 |
![]() | 0.4421 |
![]() | 316.47 |
![]() | 203.68 |
![]() | 79.49 |
![]() | 0.03132 |
![]() | 41,606.51 |
![]() | 0.0006032 |
![]() | 5.27 |
![]() | 15.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cream của bạn
Nhập số lượng CREAM của bạn
Nhập số lượng CREAM của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cream hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cream.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cream sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cream
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cream sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cream sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cream sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cream sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cream (CREAM)
Tìm hiểu thêm về Cream (CREAM)

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

$CREAM (Cream): Cải biến về cho vay DeFi và Khai thác thanh khoản

Vay & Cho vay

Bảo hiểm Tiền điện tử là gì?

Hiểu về Fantom (FTM) trong một bài viết
