CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang West African Cfa Franc (XOF)

CET/XOF: 1 CET ≈ FCFA36.49 XOF

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA36.49. Với nguồn cung lưu hành là 2,695,815,219.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng XOF là FCFA57,817,618,984,969.78. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.5146, biểu thị mức giảm -1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng XOF là FCFA88.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA2.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang XOF

FCFA36.49-1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang XOF là FCFA36.49 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -1.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/XOF trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi CET sang XOF

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1CET
36.49XOF
2CET
72.98XOF
3CET
109.47XOF
4CET
145.97XOF
5CET
182.46XOF
6CET
218.95XOF
7CET
255.45XOF
8CET
291.94XOF
9CET
328.43XOF
10CET
364.93XOF
100CET
3,649.33XOF
500CET
18,246.65XOF
1000CET
36,493.31XOF
5000CET
182,466.59XOF
10000CET
364,933.18XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang CET

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1XOF
0.0274CET
2XOF
0.0548CET
3XOF
0.0822CET
4XOF
0.1096CET
5XOF
0.137CET
6XOF
0.1644CET
7XOF
0.1918CET
8XOF
0.2192CET
9XOF
0.2466CET
10XOF
0.274CET
10000XOF
274.02CET
50000XOF
1,370.11CET
100000XOF
2,740.22CET
500000XOF
13,701.13CET
1000000XOF
27,402.27CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang XOF và XOF sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XOF sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.19 INR, 1 CET = Rp941.96 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XOFXOF
logo GTGT
0.03786
logo BTCBTC
0.0000101
logo ETHETH
0.0005246
logo USDTUSDT
0.851
logo XRPXRP
0.3993
logo BNBBNB
0.001451
logo SOLSOL
0.006466
logo USDCUSDC
0.8505
logo DOGEDOGE
5.14
logo TRXTRX
3.33
logo ADAADA
1.33
logo STETHSTETH
0.0005274
logo WBTCWBTC
0.00001011
logo SMARTSMART
750.24
logo LEOLEO
0.09086
logo AVAXAVAX
0.04236

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.