CoinEx Thị trường hôm nay
CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh182.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,890,199.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng TZS là Sh1,337,830,763,663,948.2. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng TZS đã tăng Sh6.8, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng TZS là Sh408.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh11.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang TZS là Sh182.62 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/TZS trong ngày qua.
Giao dịch CoinEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinEx sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi CET sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CET | 182.62TZS |
2CET | 365.24TZS |
3CET | 547.86TZS |
4CET | 730.48TZS |
5CET | 913.1TZS |
6CET | 1,095.72TZS |
7CET | 1,278.34TZS |
8CET | 1,460.96TZS |
9CET | 1,643.58TZS |
10CET | 1,826.2TZS |
100CET | 18,262.08TZS |
500CET | 91,310.4TZS |
1000CET | 182,620.81TZS |
5000CET | 913,104.08TZS |
10000CET | 1,826,208.17TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang CET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.005475CET |
2TZS | 0.01095CET |
3TZS | 0.01642CET |
4TZS | 0.0219CET |
5TZS | 0.02737CET |
6TZS | 0.03285CET |
7TZS | 0.03833CET |
8TZS | 0.0438CET |
9TZS | 0.04928CET |
10TZS | 0.05475CET |
100000TZS | 547.58CET |
500000TZS | 2,737.91CET |
1000000TZS | 5,475.82CET |
5000000TZS | 27,379.13CET |
10000000TZS | 54,758.26CET |
Bảng chuyển đổi số tiền CET sang TZS và TZS sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.61INR |
![]() | Rp1,019.48IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.22THB |
CoinEx | 1 CET |
---|---|
![]() | ₽6.21RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.29TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.68JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.07 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.61 INR, 1 CET = Rp1,019.48 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LEO chuyển đổi sang TZS
AVAX chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008225 |
![]() | 0.000002167 |
![]() | 0.0001155 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.08784 |
![]() | 0.000315 |
![]() | 0.001434 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.7216 |
![]() | 1.18 |
![]() | 0.3011 |
![]() | 0.0001156 |
![]() | 150.82 |
![]() | 0.000002172 |
![]() | 0.01957 |
![]() | 0.009628 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinEx của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Nhập số lượng CET của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Mask Network: 引領2025年加密社交新趨勢
在2025年Web3瀏覽器插件的蓬勃發展中,Mask Network無疑是一顆璀璨的明星。

AltLayer新進展:模塊化RaaS協議的技術突破與生態布局
AltLayer在2025年Q1推出創新性Restaked Rollups和Autonome平台

TST代幣:從測試幣到BNB Chain上最大的迷因幣之一
本文深入探討TST代幣從測試幣到BNB Chain上最大迷因幣之一的驚人崛起

S代幣價格多少?深度解析Sonic鏈的技術革命與投資機遇
本文將全面解析Sonic鏈的技術突破、S代幣交易策略及生態發展藍圖。

FHE代幣:Mind Network引領Web3量子抗性加密新時代
文章分析了量子計算對加密貨幣安全的影響,以及FHE技術在應對這一挑戰中的重要作用。

什麼是 Lever 代幣?關於 LEV 代幣的所有信息
在本文中,我們將深入探討 Lever 代幣是什麼、它的主要特點以及爲什麼它可能成爲加密貨幣市場中的重要一員。