CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Tanzanian Shilling (TZS)

CET/TZS: 1 CET ≈ Sh156.61 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh156.61. Với nguồn cung lưu hành là 2,695,673,900 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng TZS là Sh1,147,251,355,498,076.88. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng TZS đã giảm Sh-0.4124, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng TZS là Sh408.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh11.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang TZS

Sh156.61-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang TZS là Sh156.61 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/TZS trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi CET sang TZS

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1CET
156.61TZS
2CET
313.23TZS
3CET
469.85TZS
4CET
626.47TZS
5CET
783.09TZS
6CET
939.7TZS
7CET
1,096.32TZS
8CET
1,252.94TZS
9CET
1,409.56TZS
10CET
1,566.18TZS
100CET
15,661.83TZS
500CET
78,309.15TZS
1000CET
156,618.3TZS
5000CET
783,091.54TZS
10000CET
1,566,183.08TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang CET

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1TZS
0.006384CET
2TZS
0.01276CET
3TZS
0.01915CET
4TZS
0.02553CET
5TZS
0.03192CET
6TZS
0.0383CET
7TZS
0.04469CET
8TZS
0.05107CET
9TZS
0.05746CET
10TZS
0.06384CET
100000TZS
638.49CET
500000TZS
3,192.47CET
1000000TZS
6,384.94CET
5000000TZS
31,924.74CET
10000000TZS
63,849.49CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang TZS và TZS sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹4.82 INR, 1 CET = Rp874.32 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.04 GBP, 1 CET = ฿1.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008708
logo BTCBTC
0.000002372
logo ETHETH
0.0001245
logo USDTUSDT
0.1841
logo XRPXRP
0.1006
logo BNBBNB
0.0003318
logo USDCUSDC
0.1838
logo SOLSOL
0.001713
logo TRXTRX
0.8047
logo DOGEDOGE
1.25
logo ADAADA
0.3195
logo STETHSTETH
0.0001245
logo WBTCWBTC
0.000002398
logo SMARTSMART
168.8
logo LEOLEO
0.02015
logo TONTON
0.06038

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.