CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)

CET/MRU: 1 CET ≈ UM2.29 MRU

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM2.29. Với nguồn cung lưu hành là 2,695,625,000 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng MRU là UM245,487,679,829.56. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng MRU đã giảm UM-0.1747, biểu thị mức giảm -7.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng MRU là UM5.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.1631.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang MRU

UM2.29-7.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang MRU là UM2.29 MRU, với tỷ lệ thay đổi là -7.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/MRU trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Mauritanian Ouguiya

Bảng chuyển đổi CET sang MRU

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo MRU
1CET
2.29MRU
2CET
4.58MRU
3CET
6.87MRU
4CET
9.16MRU
5CET
11.45MRU
6CET
13.75MRU
7CET
16.04MRU
8CET
18.33MRU
9CET
20.62MRU
10CET
22.91MRU
100CET
229.17MRU
500CET
1,145.89MRU
1000CET
2,291.79MRU
5000CET
11,458.95MRU
10000CET
22,917.91MRU

Bảng chuyển đổi MRU sang CET

logo MRUSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1MRU
0.4363CET
2MRU
0.8726CET
3MRU
1.3CET
4MRU
1.74CET
5MRU
2.18CET
6MRU
2.61CET
7MRU
3.05CET
8MRU
3.49CET
9MRU
3.92CET
10MRU
4.36CET
1000MRU
436.33CET
5000MRU
2,181.69CET
10000MRU
4,363.39CET
50000MRU
21,816.99CET
100000MRU
43,633.98CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang MRU và MRU sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MRU sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹4.82 INR, 1 CET = Rp874.9 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.04 GBP, 1 CET = ฿1.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MRUMRU
logo GTGT
0.6117
logo BTCBTC
0.0001642
logo ETHETH
0.008494
logo USDTUSDT
12.59
logo XRPXRP
7.15
logo BNBBNB
0.02328
logo USDCUSDC
12.57
logo SOLSOL
0.126
logo TRXTRX
55.91
logo DOGEDOGE
91.67
logo ADAADA
23.28
logo STETHSTETH
0.008425
logo WBTCWBTC
0.0001643
logo SMARTSMART
11,647.44
logo LEOLEO
1.41
logo TONTON
4.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Mauritanian Ouguiya

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Mauritanian Ouguiya?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.