CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

CET/LKR: 1 CET ≈ Rs18.85 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs18.85. Với nguồn cung lưu hành là 2,695,813,909.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng LKR là Rs15,498,909,511,108.73. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng LKR đã giảm Rs-0.4782, biểu thị mức giảm -2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng LKR là Rs45.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs1.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang LKR

Rs18.85-2.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang LKR là Rs18.85 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -2.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/LKR trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi CET sang LKR

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1CET
18.85LKR
2CET
37.71LKR
3CET
56.57LKR
4CET
75.43LKR
5CET
94.28LKR
6CET
113.14LKR
7CET
132LKR
8CET
150.86LKR
9CET
169.71LKR
10CET
188.57LKR
100CET
1,885.75LKR
500CET
9,428.79LKR
1000CET
18,857.58LKR
5000CET
94,287.9LKR
10000CET
188,575.81LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang CET

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1LKR
0.05302CET
2LKR
0.106CET
3LKR
0.159CET
4LKR
0.2121CET
5LKR
0.2651CET
6LKR
0.3181CET
7LKR
0.3712CET
8LKR
0.4242CET
9LKR
0.4772CET
10LKR
0.5302CET
10000LKR
530.29CET
50000LKR
2,651.45CET
100000LKR
5,302.9CET
500000LKR
26,514.53CET
1000000LKR
53,029.06CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang LKR và LKR sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LKR sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.17 INR, 1 CET = Rp938.29 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.07266
logo BTCBTC
0.00001942
logo ETHETH
0.001017
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.7675
logo BNBBNB
0.002803
logo SOLSOL
0.01264
logo USDCUSDC
1.63
logo DOGEDOGE
9.99
logo TRXTRX
6.44
logo ADAADA
2.56
logo STETHSTETH
0.00102
logo WBTCWBTC
0.00001938
logo SMARTSMART
1,443.66
logo LEOLEO
0.1739
logo AVAXAVAX
0.08245

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.