CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Icelandic Króna (ISK)

CET/ISK: 1 CET ≈ kr8.71 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CoinEx chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr8.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,695,749,139.54 CET, tổng vốn hóa thị trường của CoinEx tính bằng ISK là kr3,205,451,134,647.68. Trong 24h qua, giá của CoinEx tính bằng ISK đã tăng kr0.4325, biểu thị mức tăng +5.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinEx tính bằng ISK là kr20.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.5601.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang ISK

kr8.71+5.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang ISK là kr8.71 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +5.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/ISK trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi CET sang ISK

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1CET
8.71ISK
2CET
17.43ISK
3CET
26.15ISK
4CET
34.87ISK
5CET
43.59ISK
6CET
52.31ISK
7CET
61.03ISK
8CET
69.75ISK
9CET
78.46ISK
10CET
87.18ISK
100CET
871.88ISK
500CET
4,359.43ISK
1000CET
8,718.87ISK
5000CET
43,594.38ISK
10000CET
87,188.77ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang CET

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1ISK
0.1146CET
2ISK
0.2293CET
3ISK
0.344CET
4ISK
0.4587CET
5ISK
0.5734CET
6ISK
0.6881CET
7ISK
0.8028CET
8ISK
0.9175CET
9ISK
1.03CET
10ISK
1.14CET
1000ISK
114.69CET
5000ISK
573.46CET
10000ISK
1,146.93CET
50000ISK
5,734.68CET
100000ISK
11,469.36CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang ISK và ISK sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.06 EUR, 1 CET = ₹5.34 INR, 1 CET = Rp969.82 IDR, 1 CET = $0.09 CAD, 1 CET = £0.05 GBP, 1 CET = ฿2.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1637
logo BTCBTC
0.00004379
logo ETHETH
0.00234
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.79
logo BNBBNB
0.006218
logo SOLSOL
0.03043
logo USDCUSDC
3.66
logo DOGEDOGE
22.87
logo TRXTRX
15.09
logo ADAADA
5.82
logo STETHSTETH
0.002329
logo WBTCWBTC
0.00004386
logo SMARTSMART
3,230.45
logo LEOLEO
0.3896
logo LINKLINK
0.2865

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.