CoinExChuyển đổi CoinEx (CET) sang Icelandic Króna (ISK)

CET/ISK: 1 CET ≈ kr7.79 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

CoinEx Thị trường hôm nay

CoinEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CET chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr7.79. Với nguồn cung lưu hành là 2,695,616,800 CET, tổng vốn hóa thị trường của CET tính bằng ISK là kr2,865,917,984,134.38. Trong 24h qua, giá của CET tính bằng ISK đã giảm kr-0.7177, biểu thị mức giảm -8.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CET tính bằng ISK là kr20.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.5601.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CET sang ISK

kr7.79-8.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CET sang ISK là kr7.79 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -8.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CET/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CET/ISK trong ngày qua.

Giao dịch CoinEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CET/-- Spot is $ and 0%, and CET/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CoinEx sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi CET sang ISK

logo CoinExSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1CET
7.88ISK
2CET
15.76ISK
3CET
23.65ISK
4CET
31.53ISK
5CET
39.41ISK
6CET
47.3ISK
7CET
55.18ISK
8CET
63.07ISK
9CET
70.95ISK
10CET
78.83ISK
100CET
788.38ISK
500CET
3,941.91ISK
1000CET
7,883.82ISK
5000CET
39,419.13ISK
10000CET
78,838.26ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang CET

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo CoinEx
1ISK
0.1268CET
2ISK
0.2536CET
3ISK
0.3805CET
4ISK
0.5073CET
5ISK
0.6342CET
6ISK
0.761CET
7ISK
0.8878CET
8ISK
1.01CET
9ISK
1.14CET
10ISK
1.26CET
1000ISK
126.84CET
5000ISK
634.2CET
10000ISK
1,268.41CET
50000ISK
6,342.09CET
100000ISK
12,684.19CET

Bảng chuyển đổi số tiền CET sang ISK và ISK sang CET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CET sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang CET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CoinEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CET = $0.06 USD, 1 CET = €0.05 EUR, 1 CET = ₹4.83 INR, 1 CET = Rp876.93 IDR, 1 CET = $0.08 CAD, 1 CET = £0.04 GBP, 1 CET = ฿1.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1808
logo BTCBTC
0.00004871
logo ETHETH
0.002504
logo USDTUSDT
3.67
logo XRPXRP
2.18
logo BNBBNB
0.006884
logo USDCUSDC
3.66
logo SOLSOL
0.03745
logo TRXTRX
16.47
logo DOGEDOGE
27.68
logo ADAADA
7.01
logo STETHSTETH
0.002515
logo SMARTSMART
2,844.25
logo WBTCWBTC
0.00004873
logo LEOLEO
0.4138
logo TONTON
1.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng CoinEx của bạn

01

Nhập số lượng CET của bạn

Nhập số lượng CET của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinEx hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinEx sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CoinEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CoinEx sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinEx sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi CoinEx sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CoinEx (CET)

Tìm hiểu thêm về CoinEx (CET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.