Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centaur chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨0.003874. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,822,579,700 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của Centaur tính bằng PKR là ₨1,961,385,362.19. Trong 24h qua, giá của Centaur tính bằng PKR đã tăng ₨0.000233, biểu thị mức tăng +6.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centaur tính bằng PKR là ₨7.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.003449.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNTR sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang PKR là ₨0.003874 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +6.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNTR/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CNTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNTR/-- Spot is $ and 0%, and CNTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi CNTR sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0PKR |
2CNTR | 0PKR |
3CNTR | 0.01PKR |
4CNTR | 0.01PKR |
5CNTR | 0.01PKR |
6CNTR | 0.02PKR |
7CNTR | 0.02PKR |
8CNTR | 0.03PKR |
9CNTR | 0.03PKR |
10CNTR | 0.03PKR |
100000CNTR | 387.45PKR |
500000CNTR | 1,937.29PKR |
1000000CNTR | 3,874.58PKR |
5000000CNTR | 19,372.92PKR |
10000000CNTR | 38,745.85PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 258.09CNTR |
2PKR | 516.18CNTR |
3PKR | 774.27CNTR |
4PKR | 1,032.36CNTR |
5PKR | 1,290.46CNTR |
6PKR | 1,548.55CNTR |
7PKR | 1,806.64CNTR |
8PKR | 2,064.73CNTR |
9PKR | 2,322.82CNTR |
10PKR | 2,580.92CNTR |
100PKR | 25,809.2CNTR |
500PKR | 129,046.04CNTR |
1000PKR | 258,092.09CNTR |
5000PKR | 1,290,460.45CNTR |
10000PKR | 2,580,920.9CNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền CNTR sang PKR và PKR sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNTR sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PKR sang CNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR, 1 CNTR = Rp0.21 IDR, 1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08216 |
![]() | 0.0000219 |
![]() | 0.001112 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.8958 |
![]() | 0.003115 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.01551 |
![]() | 11.5 |
![]() | 7.47 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.001112 |
![]() | 0.00002193 |
![]() | 1,630.6 |
![]() | 0.1916 |
![]() | 0.1453 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

YZY Coin: تحليل مشروع كاني ويست الرمزي ودليل الشراء
استكشاف طموحات كاني ويست في مجال العملات الرقمية

أفضل تطبيق بحث عن التشفير في عام 2025: كيف يتميز Gate.io
بين العديد من الخيارات، أصبحت Gate.io رائدة في مجال تطبيقات 'البحث عن التشفير' بفضل وظيفتها المتميزة للبحث ونظام التداول الشامل.

مجال العملات الرقمية يسقط مرة أخرى، متى ستأتي نقطة التحول؟
يتركز السوق على عصا التعريفات التي تمتلكها ترامب

آخر إصدار لسياسة تعريفات ترامب! ثلاثة وجهات نظر في تحليل مستقبل سوق العملات الرقمية
يواجه سوق العملات الرقمية تقلبات قصيرة الأمد بسبب التضخم وتأثيرات السياسات؛ يجب التعامل مع فرص الارتداد بحذر.

الكيميائي يرتفع أكثر من 20٪ خلال اليوم، ما هو الكيميائي الذكاء الصناعي؟
الكيميائي الذكاء الصناعي هو منصة إنشاء تطبيقات بدون كود.

ما هو سعر رمز JELLYJELLY؟ أين يمكن تداوله؟
سيكون التنمية المستدامة لنظام البيئة JELLYJELLY وإعادة بناء ثقة المستخدمين هما العوامل الرئيسية لارتداد الأسعار المستقبلي.