Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centaur chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.0007882. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,822,579,700 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của Centaur tính bằng MKD là ден79,192,117.24. Trong 24h qua, giá của Centaur tính bằng MKD đã tăng ден0.00008188, biểu thị mức tăng +11.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centaur tính bằng MKD là ден1.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.0006846.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNTR sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang MKD là ден0.0007882 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +11.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNTR/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CNTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNTR/-- Spot is $ and 0%, and CNTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi CNTR sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0MKD |
2CNTR | 0MKD |
3CNTR | 0MKD |
4CNTR | 0MKD |
5CNTR | 0MKD |
6CNTR | 0MKD |
7CNTR | 0MKD |
8CNTR | 0MKD |
9CNTR | 0MKD |
10CNTR | 0MKD |
1000000CNTR | 788.25MKD |
5000000CNTR | 3,941.26MKD |
10000000CNTR | 7,882.53MKD |
50000000CNTR | 39,412.65MKD |
100000000CNTR | 78,825.31MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 1,268.62CNTR |
2MKD | 2,537.25CNTR |
3MKD | 3,805.88CNTR |
4MKD | 5,074.51CNTR |
5MKD | 6,343.13CNTR |
6MKD | 7,611.76CNTR |
7MKD | 8,880.39CNTR |
8MKD | 10,149.02CNTR |
9MKD | 11,417.65CNTR |
10MKD | 12,686.27CNTR |
100MKD | 126,862.79CNTR |
500MKD | 634,313.96CNTR |
1000MKD | 1,268,627.92CNTR |
5000MKD | 6,343,139.64CNTR |
10000MKD | 12,686,279.29CNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền CNTR sang MKD và MKD sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CNTR sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang CNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR, 1 CNTR = Rp0.22 IDR, 1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4263 |
![]() | 0.0001104 |
![]() | 0.005563 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.52 |
![]() | 0.01576 |
![]() | 0.07832 |
![]() | 9.06 |
![]() | 58.47 |
![]() | 38.06 |
![]() | 14.65 |
![]() | 0.005549 |
![]() | 0.0001104 |
![]() | 8,179.16 |
![]() | 0.9671 |
![]() | 0.7316 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

比特币熊市是否来临?2025年4月加密市场观察
我们是否正站在加密(比特币)熊市的边缘?

WOF代币:探索迷因币新宠的崛起之路
从社区狂热的表情包创作到价格暴涨背后的秘密

FLOW代币:2025年价格走势与未来前景
探索FLOW代币的投资潜力与2025年价格预测

PALU代币:2025年最新投资和发展前景分析
探索加密生态系统中的神秘新星PALU代币

风暴中的避风港?比特币或成关税风波中的最大赢家
本文探讨了贸易战引发的全球市场动荡如何推动比特币展现出避险资产属性,并分析了在通胀压力和民粹主义兴起的背景下,比特币未来可能迎来的历史性发展机遇。

FARTCOIN 日内涨超30%,后市怎么看?
FARTCOIN 自发行以来,以其幽默搞怪的名字和社群文化迅速走红。