Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centaur chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.000004407. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,822,579,700 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của Centaur tính bằng KWD là د.ك2,449.93. Trong 24h qua, giá của Centaur tính bằng KWD đã tăng د.ك0.0000004608, biểu thị mức tăng +11.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centaur tính bằng KWD là د.ك0.008262, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.000003788.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNTR sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang KWD là د.ك0.000004407 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +11.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNTR/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CNTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNTR/-- Spot is $ and 0%, and CNTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi CNTR sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0KWD |
2CNTR | 0KWD |
3CNTR | 0KWD |
4CNTR | 0KWD |
5CNTR | 0KWD |
6CNTR | 0KWD |
7CNTR | 0KWD |
8CNTR | 0KWD |
9CNTR | 0KWD |
10CNTR | 0KWD |
100000000CNTR | 440.72KWD |
500000000CNTR | 2,203.62KWD |
1000000000CNTR | 4,407.25KWD |
5000000000CNTR | 22,036.25KWD |
10000000000CNTR | 44,072.5KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 226,898.85CNTR |
2KWD | 453,797.71CNTR |
3KWD | 680,696.57CNTR |
4KWD | 907,595.43CNTR |
5KWD | 1,134,494.29CNTR |
6KWD | 1,361,393.15CNTR |
7KWD | 1,588,292.01CNTR |
8KWD | 1,815,190.87CNTR |
9KWD | 2,042,089.73CNTR |
10KWD | 2,268,988.59CNTR |
100KWD | 22,689,885.98CNTR |
500KWD | 113,449,429.91CNTR |
1000KWD | 226,898,859.83CNTR |
5000KWD | 1,134,494,299.16CNTR |
10000KWD | 2,268,988,598.33CNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền CNTR sang KWD và KWD sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 CNTR sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang CNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR, 1 CNTR = Rp0.22 IDR, 1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 74.45 |
![]() | 0.01966 |
![]() | 0.9796 |
![]() | 1,639.63 |
![]() | 789.45 |
![]() | 2.81 |
![]() | 13.73 |
![]() | 1,638.68 |
![]() | 10,083.92 |
![]() | 2,556.28 |
![]() | 6,902.79 |
![]() | 0.9807 |
![]() | 0.01966 |
![]() | 1,446,905.79 |
![]() | 175.06 |
![]() | 128.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

YZY Coin: تحليل مشروع كاني ويست الرمزي ودليل الشراء
استكشاف طموحات كاني ويست في مجال العملات الرقمية

أفضل تطبيق بحث عن التشفير في عام 2025: كيف يتميز Gate.io
بين العديد من الخيارات، أصبحت Gate.io رائدة في مجال تطبيقات 'البحث عن التشفير' بفضل وظيفتها المتميزة للبحث ونظام التداول الشامل.

مجال العملات الرقمية يسقط مرة أخرى، متى ستأتي نقطة التحول؟
يتركز السوق على عصا التعريفات التي تمتلكها ترامب

آخر إصدار لسياسة تعريفات ترامب! ثلاثة وجهات نظر في تحليل مستقبل سوق العملات الرقمية
يواجه سوق العملات الرقمية تقلبات قصيرة الأمد بسبب التضخم وتأثيرات السياسات؛ يجب التعامل مع فرص الارتداد بحذر.

الكيميائي يرتفع أكثر من 20٪ خلال اليوم، ما هو الكيميائي الذكاء الصناعي؟
الكيميائي الذكاء الصناعي هو منصة إنشاء تطبيقات بدون كود.

ما هو سعر رمز JELLYJELLY؟ أين يمكن تداوله؟
سيكون التنمية المستدامة لنظام البيئة JELLYJELLY وإعادة بناء ثقة المستخدمين هما العوامل الرئيسية لارتداد الأسعار المستقبلي.