Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centaur chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF0.006369. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,822,579,700 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của Centaur tính bằng KMF là CF5,116,705,859.7. Trong 24h qua, giá của Centaur tính bằng KMF đã tăng CF0.000745, biểu thị mức tăng +13.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centaur tính bằng KMF là CF11.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF0.005474.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNTR sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang KMF là CF0.006369 KMF, với tỷ lệ thay đổi là +13.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNTR/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CNTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNTR/-- Spot is $ and 0%, and CNTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi CNTR sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0KMF |
2CNTR | 0.01KMF |
3CNTR | 0.01KMF |
4CNTR | 0.02KMF |
5CNTR | 0.03KMF |
6CNTR | 0.03KMF |
7CNTR | 0.04KMF |
8CNTR | 0.05KMF |
9CNTR | 0.05KMF |
10CNTR | 0.06KMF |
100000CNTR | 636.92KMF |
500000CNTR | 3,184.6KMF |
1000000CNTR | 6,369.21KMF |
5000000CNTR | 31,846.07KMF |
10000000CNTR | 63,692.14KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 157CNTR |
2KMF | 314.01CNTR |
3KMF | 471.01CNTR |
4KMF | 628.02CNTR |
5KMF | 785.02CNTR |
6KMF | 942.03CNTR |
7KMF | 1,099.03CNTR |
8KMF | 1,256.04CNTR |
9KMF | 1,413.04CNTR |
10KMF | 1,570.05CNTR |
100KMF | 15,700.52CNTR |
500KMF | 78,502.61CNTR |
1000KMF | 157,005.22CNTR |
5000KMF | 785,026.14CNTR |
10000KMF | 1,570,052.28CNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền CNTR sang KMF và KMF sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNTR sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KMF sang CNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR, 1 CNTR = Rp0.22 IDR, 1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
LINK chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05146 |
![]() | 0.00001366 |
![]() | 0.000681 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5502 |
![]() | 0.001945 |
![]() | 0.009505 |
![]() | 1.13 |
![]() | 6.97 |
![]() | 1.78 |
![]() | 4.77 |
![]() | 0.0006786 |
![]() | 0.0000136 |
![]() | 1,020.11 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.08917 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

デイリーニュース | PIコインは3ドルの高値を付けた後に下落し、ETHの市場シェアは4年ぶりに10%を下回る
デイリーニュース | PIコインは3ドルの高値を付けた後に下落し、ETHの市場シェアは4年ぶりに10%を下回る

SAFFRONFI トークン: Saffron Finance のリスク交換プロトコルと SFI プール
SAFFRONFI トークン: Saffron Finance のリスク交換プロトコルと SFI プール

XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途
XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途

ルナコインとは?テラの暗号通貨を理解するためのガイド
ルナコインとは?テラの暗号通貨を理解するためのガイド

EVM とは何ですか? 何のために使用されますか?
EVM とは何ですか? 何のために使用されますか?

強気とは何か?強気市場での効果的な取引ガイド
強気とは何か?強気市場での効果的な取引ガイド