Chuyển đổi 1 Centaur (CNTR) sang Indian Rupee (INR)
CNTR/INR: 1 CNTR ≈ ₹0.00 INR
Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CNTR được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.001359. Với nguồn cung lưu hành là 1,822,579,700.00 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của CNTR tính bằng INR là ₹206,960,743.87. Trong 24h qua, giá của CNTR tính bằng INR đã giảm ₹-0.0000004446, thể hiện mức giảm -2.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CNTR tính bằng INR là ₹2.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.001157.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CNTR sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang INR là ₹0.00 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CNTR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CNTR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay CNTR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng CNTR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CNTR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0.00INR |
2CNTR | 0.00INR |
3CNTR | 0.00INR |
4CNTR | 0.00INR |
5CNTR | 0.00INR |
6CNTR | 0.00INR |
7CNTR | 0.00INR |
8CNTR | 0.01INR |
9CNTR | 0.01INR |
10CNTR | 0.01INR |
100000CNTR | 135.92INR |
500000CNTR | 679.61INR |
1000000CNTR | 1,359.23INR |
5000000CNTR | 6,796.17INR |
10000000CNTR | 13,592.34INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 735.70CNTR |
2INR | 1,471.41CNTR |
3INR | 2,207.12CNTR |
4INR | 2,942.83CNTR |
5INR | 3,678.54CNTR |
6INR | 4,414.24CNTR |
7INR | 5,149.95CNTR |
8INR | 5,885.66CNTR |
9INR | 6,621.37CNTR |
10INR | 7,357.08CNTR |
100INR | 73,570.80CNTR |
500INR | 367,854.01CNTR |
1000INR | 735,708.03CNTR |
5000INR | 3,678,540.17CNTR |
10000INR | 7,357,080.35CNTR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CNTR sang INR và từ INR sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000CNTR sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CNTR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh0.04 TZS |
![]() | so'm0.21 UZS |
![]() | FCFA0.01 XOF |
![]() | $0.02 ARS |
![]() | دج0 DZD |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₨0 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0 RSD |
![]() | $0 JMD |
![]() | TT$0 TTD |
![]() | kr0 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CNTR = $undefined USD, 1 CNTR = € EUR, 1 CNTR = ₹ INR , 1 CNTR = Rp IDR,1 CNTR = $ CAD, 1 CNTR = £ GBP, 1 CNTR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2556 |
![]() | 0.000069 |
![]() | 0.002966 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.56 |
![]() | 0.009515 |
![]() | 0.0434 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.81 |
![]() | 8.18 |
![]() | 25.49 |
![]() | 0.002966 |
![]() | 4,033.28 |
![]() | 0.00006905 |
![]() | 0.387 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

ราคา PARTI Coin เท่าไหร่? Particle Network คืออะไร?
Particle Network เป็นโครงการพื้นฐานบล็อกเชนที่มุ่งเน้นในการปรับปรุงประสบการณ์ Web3

เหรียญอัลต์ยอดนิยมที่ควรซื้อในปี 2025
Altcoins เช่น Solana ในปี 2025 แสดงนวัตกรรมทางเทคโนโลยีที่แข็งแกร่งและมีศักยภาพทางการลงทุนอย่างมาก

ราคา MUBARAK Meme Coin & รายการตลาดซื้อขาย - ซื้อที่ไหน?
Mubarak หมายถึง พระอวยพร ใน ภาษาอาหรับ และโทเคนชื่อเดียวกัน MUBARAK เป็นโปรเจกต์มีมบนโซ่ BNB

Kaito Coin คืออะไร? นักลงทุนสกุลเงินดิจิทัลจำเป็นต้องรู้เกี่ยวกับในปี 2025
The core technology of Kaito Coin lies in its unique consensus mechanism and smart contract system. This forward-looking technology application makes Kaito Coin stand out in the cryptocurrency field.

คำพยากรณ์ราคาเหรียญ NIL: สามารถNIL มาถึง $5 ได้หรือไม่?
Nillion เป็นเครือข่ายเก็บข้อมูลและคำนวณที่มีลักษณะกระจายและเน้นความเป็นส่วนตัวและความปลอดภัย

วิเคราะห์ราคาและกลยุทธ์ลงทุน Parti Coin ใน Web3 ปี 2025
Conduct an in-depth analysis of Parti Coins potential in the Web3 ecosystem, price prediction, investment strategies, and cross-chain innovations to provide comprehensive insights for investors.