Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centaur chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr0.1213. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,822,579,700 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của Centaur tính bằng GNF là GFr1,923,197,364,872.32. Trong 24h qua, giá của Centaur tính bằng GNF đã tăng GFr0.007297, biểu thị mức tăng +6.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centaur tính bằng GNF là GFr235.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr0.108.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNTR sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang GNF là GFr0.1213 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +6.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNTR/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CNTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNTR/-- Spot is $ and 0%, and CNTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi CNTR sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0.12GNF |
2CNTR | 0.24GNF |
3CNTR | 0.36GNF |
4CNTR | 0.48GNF |
5CNTR | 0.6GNF |
6CNTR | 0.72GNF |
7CNTR | 0.84GNF |
8CNTR | 0.97GNF |
9CNTR | 1.09GNF |
10CNTR | 1.21GNF |
1000CNTR | 121.32GNF |
5000CNTR | 606.63GNF |
10000CNTR | 1,213.26GNF |
50000CNTR | 6,066.32GNF |
100000CNTR | 12,132.65GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 8.24CNTR |
2GNF | 16.48CNTR |
3GNF | 24.72CNTR |
4GNF | 32.96CNTR |
5GNF | 41.21CNTR |
6GNF | 49.45CNTR |
7GNF | 57.69CNTR |
8GNF | 65.93CNTR |
9GNF | 74.17CNTR |
10GNF | 82.42CNTR |
100GNF | 824.22CNTR |
500GNF | 4,121.11CNTR |
1000GNF | 8,242.22CNTR |
5000GNF | 41,211.1CNTR |
10000GNF | 82,422.2CNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền CNTR sang GNF và GNF sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNTR sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNF sang CNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR, 1 CNTR = Rp0.21 IDR, 1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002643 |
![]() | 0.0000007016 |
![]() | 0.00003555 |
![]() | 0.05751 |
![]() | 0.02884 |
![]() | 0.00009949 |
![]() | 0.05747 |
![]() | 0.0004955 |
![]() | 0.3672 |
![]() | 0.2387 |
![]() | 0.09319 |
![]() | 0.00003552 |
![]() | 0.0000007006 |
![]() | 52.07 |
![]() | 0.006121 |
![]() | 0.004641 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

Quel est le prix de GUN? Comment trader la pièce GUN?
GUNZ est un écosystème blockchain de couche 1 développé par Gunzilla Games.

RICK Coin: 2025 Hackathon Rewards and Meme Launchpad Innovation
Rejoignez l'écosystème d'innovation Web3

Jeton PROMETHEUS : Intelligence collaborative pilotée par la communauté, intelligence collaborative et croissance diversifiée
L'article analyse le rôle clé des jetons PROMETHEUS dans la rupture du monopole de l'IA, la promotion de la collaboration homme-machine et la construction d'un écosystème d'IA décentralisé.

5 Étapes Pour Vous Aider À Éviter Les Plateformes À Haut Risque
De plus en plus de jeunes investisseurs commencent à prêter attention à la manière d'entrer sur le marché en toute sécurité

Jeton BNXR : Comment le projet BankrX révolutionne le trading Crypto alimenté par l'IA
Token BNXR : La révolution des cryptomonnaies pilotée par l'IA

Jeton GUN : Révolutionner l'économie du jeu et ouvrir une nouvelle ère pour les jeux Blockchain AAA
L'article présente les avantages techniques de la blockchain GUNZ, comment le jeu phare Off The Grid remodèle l'expérience du joueur, et les multiples valeurs et applications du jeton GUN.