Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centaur chuyển đổi sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM0.00002532. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,822,579,700 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của Centaur tính bằng BAM là KM80,866.99. Trong 24h qua, giá của Centaur tính bằng BAM đã tăng KM0.000002647, biểu thị mức tăng +11.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centaur tính bằng BAM là KM0.04747, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KM0.00002176.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNTR sang BAM
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang BAM là KM0.00002532 BAM, với tỷ lệ thay đổi là +11.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNTR/BAM của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/BAM trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CNTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNTR/-- Spot is $ and 0%, and CNTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi CNTR sang BAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0BAM |
2CNTR | 0BAM |
3CNTR | 0BAM |
4CNTR | 0BAM |
5CNTR | 0BAM |
6CNTR | 0BAM |
7CNTR | 0BAM |
8CNTR | 0BAM |
9CNTR | 0BAM |
10CNTR | 0BAM |
10000000CNTR | 253.2BAM |
50000000CNTR | 1,266.03BAM |
100000000CNTR | 2,532.07BAM |
500000000CNTR | 12,660.36BAM |
1000000000CNTR | 25,320.73BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAM | 39,493.32CNTR |
2BAM | 78,986.64CNTR |
3BAM | 118,479.97CNTR |
4BAM | 157,973.29CNTR |
5BAM | 197,466.62CNTR |
6BAM | 236,959.94CNTR |
7BAM | 276,453.27CNTR |
8BAM | 315,946.59CNTR |
9BAM | 355,439.91CNTR |
10BAM | 394,933.24CNTR |
100BAM | 3,949,332.43CNTR |
500BAM | 19,746,662.17CNTR |
1000BAM | 39,493,324.34CNTR |
5000BAM | 197,466,621.72CNTR |
10000BAM | 394,933,243.44CNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền CNTR sang BAM và BAM sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNTR sang BAM, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAM sang CNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR, 1 CNTR = Rp0.22 IDR, 1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BAM
ETH chuyển đổi sang BAM
USDT chuyển đổi sang BAM
XRP chuyển đổi sang BAM
BNB chuyển đổi sang BAM
SOL chuyển đổi sang BAM
USDC chuyển đổi sang BAM
DOGE chuyển đổi sang BAM
ADA chuyển đổi sang BAM
TRX chuyển đổi sang BAM
STETH chuyển đổi sang BAM
WBTC chuyển đổi sang BAM
SMART chuyển đổi sang BAM
LEO chuyển đổi sang BAM
LINK chuyển đổi sang BAM
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BAM, ETH sang BAM, USDT sang BAM, BNB sang BAM, SOL sang BAM, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.95 |
![]() | 0.003423 |
![]() | 0.1705 |
![]() | 285.39 |
![]() | 137.4 |
![]() | 0.4894 |
![]() | 2.39 |
![]() | 285.22 |
![]() | 1,755.17 |
![]() | 444.93 |
![]() | 1,201.47 |
![]() | 0.1706 |
![]() | 0.003422 |
![]() | 251,844.01 |
![]() | 30.47 |
![]() | 22.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BAM sang GT, BAM sang USDT, BAM sang BTC, BAM sang ETH, BAM sang USBT, BAM sang PEPE, BAM sang EIGEN, BAM sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại theo Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang BAM theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài Bosnia and Herzegovina Convertible Mark không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

YZY Coin: تحليل مشروع كاني ويست الرمزي ودليل الشراء
استكشاف طموحات كاني ويست في مجال العملات الرقمية

أفضل تطبيق بحث عن التشفير في عام 2025: كيف يتميز Gate.io
بين العديد من الخيارات، أصبحت Gate.io رائدة في مجال تطبيقات 'البحث عن التشفير' بفضل وظيفتها المتميزة للبحث ونظام التداول الشامل.

مجال العملات الرقمية يسقط مرة أخرى، متى ستأتي نقطة التحول؟
يتركز السوق على عصا التعريفات التي تمتلكها ترامب

آخر إصدار لسياسة تعريفات ترامب! ثلاثة وجهات نظر في تحليل مستقبل سوق العملات الرقمية
يواجه سوق العملات الرقمية تقلبات قصيرة الأمد بسبب التضخم وتأثيرات السياسات؛ يجب التعامل مع فرص الارتداد بحذر.

الكيميائي يرتفع أكثر من 20٪ خلال اليوم، ما هو الكيميائي الذكاء الصناعي؟
الكيميائي الذكاء الصناعي هو منصة إنشاء تطبيقات بدون كود.

ما هو سعر رمز JELLYJELLY؟ أين يمكن تداوله؟
سيكون التنمية المستدامة لنظام البيئة JELLYJELLY وإعادة بناء ثقة المستخدمين هما العوامل الرئيسية لارتداد الأسعار المستقبلي.