CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Vietnamese Đồng (VND)

CELR/VND: 1 CELR ≈ ₫195.96 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫195.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng VND là ₫27,225,901,440,301,787.75. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng VND đã tăng ₫1.43, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng VND là ₫4,794.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang VND

195.96+0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang VND là ₫195.96 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.007965
0.53%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00797
0.61%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.007965, with a 24-hour trading change of 0.53%, CELR/USDT Spot is $0.007965 and 0.53%, and CELR/USDT Perpetual is $0.00797 and 0.61%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi CELR sang VND

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CELR
195.96VND
2CELR
391.93VND
3CELR
587.89VND
4CELR
783.86VND
5CELR
979.82VND
6CELR
1,175.79VND
7CELR
1,371.75VND
8CELR
1,567.72VND
9CELR
1,763.69VND
10CELR
1,959.65VND
100CELR
19,596.56VND
500CELR
97,982.84VND
1000CELR
195,965.68VND
5000CELR
979,828.4VND
10000CELR
1,959,656.8VND

Bảng chuyển đổi VND sang CELR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1VND
0.005102CELR
2VND
0.0102CELR
3VND
0.0153CELR
4VND
0.02041CELR
5VND
0.02551CELR
6VND
0.03061CELR
7VND
0.03572CELR
8VND
0.04082CELR
9VND
0.04592CELR
10VND
0.05102CELR
100000VND
510.29CELR
500000VND
2,551.46CELR
1000000VND
5,102.93CELR
5000000VND
25,514.67CELR
10000000VND
51,029.34CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang VND và VND sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.67 INR, 1 CELR = Rp120.8 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009193
logo BTCBTC
0.0000002438
logo ETHETH
0.00001292
logo USDTUSDT
0.02032
logo XRPXRP
0.009966
logo BNBBNB
0.0000346
logo SOLSOL
0.0001654
logo USDCUSDC
0.0203
logo DOGEDOGE
0.1258
logo TRXTRX
0.08284
logo ADAADA
0.03217
logo STETHSTETH
0.00001299
logo WBTCWBTC
0.0000002438
logo SMARTSMART
17.43
logo LEOLEO
0.002173
logo LINKLINK
0.001607

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.