logo CelerChuyển đổi 1 Celer (CELR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CELR/IDR: 1 CELRRp156.25 IDR

logo Celer
CELR
logo IDR
IDR

Lần cập nhật mới nhất :

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp156.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,450,000.00 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng IDR là Rp13,381,100,066,793,285.94. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng IDR đã tăng Rp0.0003034, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng IDR là Rp2,955.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1CELR sang IDR

Rp156.24+3.06%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang IDR là Rp156.24 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CELR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo CelerCELR/USDT
Spot
$ 0.01022
+3.06%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01027
+3.42%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CELR/USDT là $0.01022, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.06%, Giá giao dịch Giao ngay CELR/USDT là $0.01022 và +3.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng CELR/USDT là $0.01027 và +3.42%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CELR sang IDR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CELR
156.24IDR
2CELR
312.49IDR
3CELR
468.74IDR
4CELR
624.99IDR
5CELR
781.24IDR
6CELR
937.48IDR
7CELR
1,093.73IDR
8CELR
1,249.98IDR
9CELR
1,406.23IDR
10CELR
1,562.48IDR
100CELR
15,624.82IDR
500CELR
78,124.13IDR
1000CELR
156,248.27IDR
5000CELR
781,241.38IDR
10000CELR
1,562,482.77IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CELR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1IDR
0.0064CELR
2IDR
0.0128CELR
3IDR
0.0192CELR
4IDR
0.0256CELR
5IDR
0.032CELR
6IDR
0.0384CELR
7IDR
0.0448CELR
8IDR
0.0512CELR
9IDR
0.0576CELR
10IDR
0.064CELR
100000IDR
640.00CELR
500000IDR
3,200.03CELR
1000000IDR
6,400.07CELR
5000000IDR
32,000.35CELR
10000000IDR
64,000.70CELR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ CELR sang IDR và từ IDR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CELR sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CELR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.86 INR , 1 CELR = Rp156.25 IDR,1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IDR
IDR
logo GTGT
0.001544
logo BTCBTC
0.0000003914
logo ETHETH
0.00001713
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01408
logo BNBBNB
0.00005624
logo SOLSOL
0.0002457
logo USDCUSDC
0.03296
logo ADAADA
0.04477
logo DOGEDOGE
0.1933
logo TRXTRX
0.149
logo STETHSTETH
0.00001721
logo SMARTSMART
22.79
logo PIPI
0.02189
logo WBTCWBTC
0.0000003937
logo LEOLEO
0.003411

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.