Celer Thị trường hôm nay
Celer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.07927. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,455,000 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng NOK là kr4,697,044,780.02. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng NOK đã tăng kr0.007491, biểu thị mức tăng +10.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng NOK là kr2.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.01003.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang NOK là kr0.07927 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +10.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Celer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007512 | 6.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007531 | 5.2% |
The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.007512, with a 24-hour trading change of 6.14%, CELR/USDT Spot is $0.007512 and 6.14%, and CELR/USDT Perpetual is $0.007531 and 5.2%.
Bảng chuyển đổi Celer sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi CELR sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELR | 0.07NOK |
2CELR | 0.15NOK |
3CELR | 0.23NOK |
4CELR | 0.31NOK |
5CELR | 0.39NOK |
6CELR | 0.47NOK |
7CELR | 0.55NOK |
8CELR | 0.63NOK |
9CELR | 0.71NOK |
10CELR | 0.79NOK |
10000CELR | 792.72NOK |
50000CELR | 3,963.62NOK |
100000CELR | 7,927.25NOK |
500000CELR | 39,636.25NOK |
1000000CELR | 79,272.51NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang CELR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 12.61CELR |
2NOK | 25.22CELR |
3NOK | 37.84CELR |
4NOK | 50.45CELR |
5NOK | 63.07CELR |
6NOK | 75.68CELR |
7NOK | 88.3CELR |
8NOK | 100.91CELR |
9NOK | 113.53CELR |
10NOK | 126.14CELR |
100NOK | 1,261.47CELR |
500NOK | 6,307.35CELR |
1000NOK | 12,614.71CELR |
5000NOK | 63,073.56CELR |
10000NOK | 126,147.13CELR |
Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang NOK và NOK sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CELR sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celer phổ biến
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.63INR |
![]() | Rp114.58IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | ₽0.7RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.09JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.63 INR, 1 CELR = Rp114.58 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.21 |
![]() | 0.000599 |
![]() | 0.03031 |
![]() | 47.66 |
![]() | 25.48 |
![]() | 0.08549 |
![]() | 47.61 |
![]() | 0.442 |
![]() | 317.91 |
![]() | 203.62 |
![]() | 81.44 |
![]() | 0.03053 |
![]() | 0.0006 |
![]() | 42,687.69 |
![]() | 5.31 |
![]() | 15.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celer của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.