Celer Thị trường hôm nay
Celer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.1296. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,455,000 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng NAD là $12,747,628,220.35. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng NAD đã giảm $-0.003416, biểu thị mức giảm -2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng NAD là $3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01664.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang NAD là $0.1296 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Celer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007499 | -1.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007496 | -2.89% |
The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.007499, with a 24-hour trading change of -1.89%, CELR/USDT Spot is $0.007499 and -1.89%, and CELR/USDT Perpetual is $0.007496 and -2.89%.
Bảng chuyển đổi Celer sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi CELR sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELR | 0.12NAD |
2CELR | 0.25NAD |
3CELR | 0.38NAD |
4CELR | 0.51NAD |
5CELR | 0.64NAD |
6CELR | 0.77NAD |
7CELR | 0.9NAD |
8CELR | 1.03NAD |
9CELR | 1.16NAD |
10CELR | 1.29NAD |
1000CELR | 129.69NAD |
5000CELR | 648.46NAD |
10000CELR | 1,296.92NAD |
50000CELR | 6,484.61NAD |
100000CELR | 12,969.23NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang CELR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 7.71CELR |
2NAD | 15.42CELR |
3NAD | 23.13CELR |
4NAD | 30.84CELR |
5NAD | 38.55CELR |
6NAD | 46.26CELR |
7NAD | 53.97CELR |
8NAD | 61.68CELR |
9NAD | 69.39CELR |
10NAD | 77.1CELR |
100NAD | 771.05CELR |
500NAD | 3,855.27CELR |
1000NAD | 7,710.55CELR |
5000NAD | 38,552.78CELR |
10000NAD | 77,105.57CELR |
Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang NAD và NAD sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CELR sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celer phổ biến
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.62INR |
![]() | Rp113IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | ₽0.69RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.07JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.62 INR, 1 CELR = Rp113 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
TON chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.37 |
![]() | 0.0003741 |
![]() | 0.0196 |
![]() | 28.74 |
![]() | 15.79 |
![]() | 0.05192 |
![]() | 28.68 |
![]() | 0.2758 |
![]() | 124.34 |
![]() | 201.03 |
![]() | 51.31 |
![]() | 0.01951 |
![]() | 26,370.95 |
![]() | 0.0003741 |
![]() | 3.19 |
![]() | 9.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celer của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.