Celer Thị trường hôm nay
Celer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $0.153. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,455,000 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng MXN là $16,756,045,947.55. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng MXN đã tăng $0.007958, biểu thị mức tăng +5.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng MXN là $3.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01853.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang MXN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang MXN là $0.153 MXN, với tỷ lệ thay đổi là +5.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/MXN trong ngày qua.
Giao dịch Celer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008053 | 6.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008032 | 6.58% |
The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.008053, with a 24-hour trading change of 6.9%, CELR/USDT Spot is $0.008053 and 6.9%, and CELR/USDT Perpetual is $0.008032 and 6.58%.
Bảng chuyển đổi Celer sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi CELR sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELR | 0.15MXN |
2CELR | 0.3MXN |
3CELR | 0.45MXN |
4CELR | 0.61MXN |
5CELR | 0.76MXN |
6CELR | 0.91MXN |
7CELR | 1.07MXN |
8CELR | 1.22MXN |
9CELR | 1.37MXN |
10CELR | 1.53MXN |
1000CELR | 153.04MXN |
5000CELR | 765.24MXN |
10000CELR | 1,530.48MXN |
50000CELR | 7,652.43MXN |
100000CELR | 15,304.87MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang CELR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 6.53CELR |
2MXN | 13.06CELR |
3MXN | 19.6CELR |
4MXN | 26.13CELR |
5MXN | 32.66CELR |
6MXN | 39.2CELR |
7MXN | 45.73CELR |
8MXN | 52.27CELR |
9MXN | 58.8CELR |
10MXN | 65.33CELR |
100MXN | 653.38CELR |
500MXN | 3,266.93CELR |
1000MXN | 6,533.86CELR |
5000MXN | 32,669.32CELR |
10000MXN | 65,338.65CELR |
Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang MXN và MXN sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CELR sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celer phổ biến
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.72IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.14JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.66 INR, 1 CELR = Rp119.72 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.16 |
![]() | 0.0003136 |
![]() | 0.01578 |
![]() | 25.78 |
![]() | 12.44 |
![]() | 0.04413 |
![]() | 0.2167 |
![]() | 25.76 |
![]() | 160.71 |
![]() | 40.76 |
![]() | 109.63 |
![]() | 0.01613 |
![]() | 0.0003135 |
![]() | 23,185.81 |
![]() | 2.8 |
![]() | 2.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celer của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.