Celer Thị trường hôm nay
Celer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Mauritian Rupee (MUR) là ₨0.3405. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,455,000 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng MUR là ₨88,004,100,040.91. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng MUR đã giảm ₨-0.01517, biểu thị mức giảm -4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng MUR là ₨8.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.04375.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang MUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang MUR là ₨0.3405 MUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Celer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007488 | -3.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007519 | -0.46% |
The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.007488, with a 24-hour trading change of -3.06%, CELR/USDT Spot is $0.007488 and -3.06%, and CELR/USDT Perpetual is $0.007519 and -0.46%.
Bảng chuyển đổi Celer sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi CELR sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELR | 0.34MUR |
2CELR | 0.68MUR |
3CELR | 1.02MUR |
4CELR | 1.36MUR |
5CELR | 1.7MUR |
6CELR | 2.04MUR |
7CELR | 2.38MUR |
8CELR | 2.72MUR |
9CELR | 3.06MUR |
10CELR | 3.4MUR |
1000CELR | 340.51MUR |
5000CELR | 1,702.55MUR |
10000CELR | 3,405.1MUR |
50000CELR | 17,025.5MUR |
100000CELR | 34,051.01MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang CELR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 2.93CELR |
2MUR | 5.87CELR |
3MUR | 8.81CELR |
4MUR | 11.74CELR |
5MUR | 14.68CELR |
6MUR | 17.62CELR |
7MUR | 20.55CELR |
8MUR | 23.49CELR |
9MUR | 26.43CELR |
10MUR | 29.36CELR |
100MUR | 293.67CELR |
500MUR | 1,468.38CELR |
1000MUR | 2,936.76CELR |
5000MUR | 14,683.84CELR |
10000MUR | 29,367.69CELR |
Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang MUR và MUR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CELR sang MUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MUR sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celer phổ biến
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.62INR |
![]() | Rp112.83IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | ₽0.69RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.25TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.07JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.62 INR, 1 CELR = Rp112.83 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
LEO chuyển đổi sang MUR
TON chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5137 |
![]() | 0.00014 |
![]() | 0.007318 |
![]() | 10.92 |
![]() | 5.95 |
![]() | 0.01949 |
![]() | 10.91 |
![]() | 0.1031 |
![]() | 74.84 |
![]() | 47.28 |
![]() | 19.07 |
![]() | 0.007373 |
![]() | 9,857.26 |
![]() | 0.0001403 |
![]() | 1.19 |
![]() | 3.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT, MUR sang BTC, MUR sang ETH, MUR sang USBT, MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celer của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.