Celer Thị trường hôm nay
Celer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF3.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,455,000 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng KMF là CF8,656,096,759,770.67. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng KMF đã tăng CF0.1808, biểu thị mức tăng +5.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng KMF là CF85.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF0.4212.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang KMF là CF3.47 KMF, với tỷ lệ thay đổi là +5.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Celer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008049 | 6.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008032 | 6.58% |
The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.008049, with a 24-hour trading change of 6.84%, CELR/USDT Spot is $0.008049 and 6.84%, and CELR/USDT Perpetual is $0.008032 and 6.58%.
Bảng chuyển đổi Celer sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi CELR sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELR | 3.47KMF |
2CELR | 6.95KMF |
3CELR | 10.43KMF |
4CELR | 13.91KMF |
5CELR | 17.39KMF |
6CELR | 20.87KMF |
7CELR | 24.35KMF |
8CELR | 27.82KMF |
9CELR | 31.3KMF |
10CELR | 34.78KMF |
100CELR | 347.86KMF |
500CELR | 1,739.3KMF |
1000CELR | 3,478.6KMF |
5000CELR | 17,393.02KMF |
10000CELR | 34,786.04KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang CELR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.2874CELR |
2KMF | 0.5749CELR |
3KMF | 0.8624CELR |
4KMF | 1.14CELR |
5KMF | 1.43CELR |
6KMF | 1.72CELR |
7KMF | 2.01CELR |
8KMF | 2.29CELR |
9KMF | 2.58CELR |
10KMF | 2.87CELR |
1000KMF | 287.47CELR |
5000KMF | 1,437.35CELR |
10000KMF | 2,874.71CELR |
50000KMF | 14,373.57CELR |
100000KMF | 28,747.15CELR |
Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang KMF và KMF sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELR sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMF sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celer phổ biến
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.72IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.14JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.66 INR, 1 CELR = Rp119.72 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
LINK chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05127 |
![]() | 0.0000138 |
![]() | 0.0006945 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5477 |
![]() | 0.001941 |
![]() | 0.009537 |
![]() | 1.13 |
![]() | 7.07 |
![]() | 1.79 |
![]() | 4.82 |
![]() | 0.0007098 |
![]() | 0.00001379 |
![]() | 1,020.11 |
![]() | 0.1234 |
![]() | 0.09087 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celer của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.