CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Hungarian Forint (HUF)

CELR/HUF: 1 CELR ≈ Ft2.9 HUF

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft2.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng HUF là Ft5,778,684,556,089.54. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng HUF đã tăng Ft0.2117, biểu thị mức tăng +7.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng HUF là Ft68.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.3368.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang HUF

Ft2.9+7.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang HUF là Ft2.9 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +7.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/HUF trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.008373
9.59%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.008312
8.17%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.008373, with a 24-hour trading change of 9.59%, CELR/USDT Spot is $0.008373 and 9.59%, and CELR/USDT Perpetual is $0.008312 and 8.17%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Hungarian Forint

Bảng chuyển đổi CELR sang HUF

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo HUF
1CELR
2.89HUF
2CELR
5.79HUF
3CELR
8.69HUF
4CELR
11.58HUF
5CELR
14.48HUF
6CELR
17.38HUF
7CELR
20.28HUF
8CELR
23.17HUF
9CELR
26.07HUF
10CELR
28.97HUF
100CELR
289.71HUF
500CELR
1,448.58HUF
1000CELR
2,897.16HUF
5000CELR
14,485.82HUF
10000CELR
28,971.65HUF

Bảng chuyển đổi HUF sang CELR

logo HUFSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1HUF
0.3451CELR
2HUF
0.6903CELR
3HUF
1.03CELR
4HUF
1.38CELR
5HUF
1.72CELR
6HUF
2.07CELR
7HUF
2.41CELR
8HUF
2.76CELR
9HUF
3.1CELR
10HUF
3.45CELR
1000HUF
345.16CELR
5000HUF
1,725.82CELR
10000HUF
3,451.64CELR
50000HUF
17,258.24CELR
100000HUF
34,516.49CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang HUF và HUF sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELR sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HUF sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.69 INR, 1 CELR = Rp125.03 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HUFHUF
logo GTGT
0.0632
logo BTCBTC
0.00001665
logo ETHETH
0.0008792
logo USDTUSDT
1.41
logo XRPXRP
0.6749
logo BNBBNB
0.002395
logo SOLSOL
0.01052
logo USDCUSDC
1.41
logo TRXTRX
5.67
logo DOGEDOGE
8.96
logo ADAADA
2.25
logo STETHSTETH
0.0008858
logo SMARTSMART
1,152.55
logo WBTCWBTC
0.00001668
logo LEOLEO
0.1567
logo AVAXAVAX
0.07275

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Hungarian Forint

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Hungarian Forint (HUF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Hungarian Forint?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.