Celer Thị trường hôm nay
Celer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.002967. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,455,000 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng BHD là .د.ب6,298,856.52. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng BHD đã tăng .د.ب0.0001543, biểu thị mức tăng +5.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng BHD là .د.ب0.07326, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.0003593.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang BHD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang BHD là .د.ب0.002967 BHD, với tỷ lệ thay đổi là +5.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/BHD trong ngày qua.
Giao dịch Celer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008053 | 6.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008032 | 6.58% |
The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.008053, with a 24-hour trading change of 6.9%, CELR/USDT Spot is $0.008053 and 6.9%, and CELR/USDT Perpetual is $0.008032 and 6.58%.
Bảng chuyển đổi Celer sang Bahraini Dinar
Bảng chuyển đổi CELR sang BHD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELR | 0BHD |
2CELR | 0BHD |
3CELR | 0BHD |
4CELR | 0.01BHD |
5CELR | 0.01BHD |
6CELR | 0.01BHD |
7CELR | 0.02BHD |
8CELR | 0.02BHD |
9CELR | 0.02BHD |
10CELR | 0.02BHD |
100000CELR | 296.73BHD |
500000CELR | 1,483.69BHD |
1000000CELR | 2,967.39BHD |
5000000CELR | 14,836.96BHD |
10000000CELR | 29,673.92BHD |
Bảng chuyển đổi BHD sang CELR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BHD | 336.99CELR |
2BHD | 673.99CELR |
3BHD | 1,010.98CELR |
4BHD | 1,347.98CELR |
5BHD | 1,684.98CELR |
6BHD | 2,021.97CELR |
7BHD | 2,358.97CELR |
8BHD | 2,695.97CELR |
9BHD | 3,032.96CELR |
10BHD | 3,369.96CELR |
100BHD | 33,699.62CELR |
500BHD | 168,498.12CELR |
1000BHD | 336,996.25CELR |
5000BHD | 1,684,981.28CELR |
10000BHD | 3,369,962.57CELR |
Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang BHD và BHD sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CELR sang BHD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BHD sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celer phổ biến
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.72IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Celer | 1 CELR |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.14JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.66 INR, 1 CELR = Rp119.72 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BHD
ETH chuyển đổi sang BHD
USDT chuyển đổi sang BHD
XRP chuyển đổi sang BHD
BNB chuyển đổi sang BHD
SOL chuyển đổi sang BHD
USDC chuyển đổi sang BHD
DOGE chuyển đổi sang BHD
ADA chuyển đổi sang BHD
TRX chuyển đổi sang BHD
STETH chuyển đổi sang BHD
WBTC chuyển đổi sang BHD
SMART chuyển đổi sang BHD
LEO chuyển đổi sang BHD
LINK chuyển đổi sang BHD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 60.1 |
![]() | 0.01617 |
![]() | 0.8141 |
![]() | 1,329.91 |
![]() | 642.1 |
![]() | 2.27 |
![]() | 11.18 |
![]() | 1,328.98 |
![]() | 8,289.41 |
![]() | 2,102.76 |
![]() | 5,654.57 |
![]() | 0.8321 |
![]() | 0.01617 |
![]() | 1,195,851.82 |
![]() | 144.71 |
![]() | 106.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT, BHD sang BTC, BHD sang ETH, BHD sang USBT, BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celer của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Nhập số lượng CELR của bạn
Chọn Bahraini Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.