Casper Thị trường hôm nay
Casper đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSPR chuyển đổi sang Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.007363. Với nguồn cung lưu hành là 12,987,755,923 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của CSPR tính bằng XDR là SDR70,644,498.38. Trong 24h qua, giá của CSPR tính bằng XDR đã giảm SDR-0.000023, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSPR tính bằng XDR là SDR1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.004615.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang XDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang XDR là SDR0.007363 XDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01009 | 1.07% | |
![]() Giao ngay | $0.00000627 | -1.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01004 | 0.41% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.01009, with a 24-hour trading change of 1.07%, CSPR/USDT Spot is $0.01009 and 1.07%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.01004 and 0.41%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi CSPR sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 0XDR |
2CSPR | 0.01XDR |
3CSPR | 0.02XDR |
4CSPR | 0.02XDR |
5CSPR | 0.03XDR |
6CSPR | 0.04XDR |
7CSPR | 0.05XDR |
8CSPR | 0.05XDR |
9CSPR | 0.06XDR |
10CSPR | 0.07XDR |
100000CSPR | 736.33XDR |
500000CSPR | 3,681.68XDR |
1000000CSPR | 7,363.36XDR |
5000000CSPR | 36,816.8XDR |
10000000CSPR | 73,633.61XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 135.8CSPR |
2XDR | 271.61CSPR |
3XDR | 407.42CSPR |
4XDR | 543.23CSPR |
5XDR | 679.03CSPR |
6XDR | 814.84CSPR |
7XDR | 950.65CSPR |
8XDR | 1,086.46CSPR |
9XDR | 1,222.26CSPR |
10XDR | 1,358.07CSPR |
100XDR | 13,580.75CSPR |
500XDR | 67,903.76CSPR |
1000XDR | 135,807.53CSPR |
5000XDR | 679,037.68CSPR |
10000XDR | 1,358,075.36CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang XDR và XDR sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CSPR sang XDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.83INR |
![]() | Rp151.21IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.92RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.44JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.83 INR, 1 CSPR = Rp151.21 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.3 |
![]() | 0.008102 |
![]() | 0.4239 |
![]() | 677.14 |
![]() | 327.66 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.4 |
![]() | 676.86 |
![]() | 4,171.48 |
![]() | 2,715.38 |
![]() | 1,063.24 |
![]() | 0.4243 |
![]() | 0.008098 |
![]() | 581,498.93 |
![]() | 71.86 |
![]() | 53.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT, XDR sang BTC, XDR sang ETH, XDR sang USBT, XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

AIAGENTトークン:CSPR AIプラットフォームの中核ドライバー
AIAGENTトークンがCSPR AIプラットフォームを推進し、ブロックチェーンと人工知能の統合を革新します。Casperブロックチェーン上の分散型AIエージェントエコシステムとWeb3時代のAIインフラストラクチャの将来的な開発について学びましょう。

デイリーニュース|世界市場に影響も FRB利上げ憶測・暗号資産バンキング問題 CSPR「新パートナーシップ」17%急騰
デイリーニュース|世界市場に影響も FRB利上げ憶測・暗号資産バンキング問題 CSPR「新パートナーシップ」17%急騰