Chuyển đổi 1 Casper (CSPR) sang Japanese Yen (JPY)
CSPR/JPY: 1 CSPR ≈ ¥1.78 JPY
Casper Thị trường hôm nay
Casper đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥1.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,917,053,470.00 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng JPY là ¥3,319,251,042,999.95. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng JPY đã tăng ¥0.001338, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +12.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng JPY là ¥196.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8996.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CSPR sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang JPY là ¥1.78 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +12.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CSPR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01242 | +11.96% | |
![]() Spot | $ 0.00000647 | +9.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01241 | +10.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CSPR/USDT là $0.01242, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +11.96%, Giá giao dịch Giao ngay CSPR/USDT là $0.01242 và +11.96%, và Giá giao dịch Hợp đồng CSPR/USDT là $0.01241 và +10.87%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CSPR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 1.78JPY |
2CSPR | 3.56JPY |
3CSPR | 5.35JPY |
4CSPR | 7.13JPY |
5CSPR | 8.92JPY |
6CSPR | 10.70JPY |
7CSPR | 12.49JPY |
8CSPR | 14.27JPY |
9CSPR | 16.06JPY |
10CSPR | 17.84JPY |
100CSPR | 178.44JPY |
500CSPR | 892.23JPY |
1000CSPR | 1,784.46JPY |
5000CSPR | 8,922.34JPY |
10000CSPR | 17,844.69JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5603CSPR |
2JPY | 1.12CSPR |
3JPY | 1.68CSPR |
4JPY | 2.24CSPR |
5JPY | 2.80CSPR |
6JPY | 3.36CSPR |
7JPY | 3.92CSPR |
8JPY | 4.48CSPR |
9JPY | 5.04CSPR |
10JPY | 5.60CSPR |
1000JPY | 560.39CSPR |
5000JPY | 2,801.95CSPR |
10000JPY | 5,603.90CSPR |
50000JPY | 28,019.53CSPR |
100000JPY | 56,039.07CSPR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CSPR sang JPY và từ JPY sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CSPR sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang CSPR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.04 INR |
![]() | Rp188.36 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.41 THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽1.15 RUB |
![]() | R$0.07 BRL |
![]() | د.إ0.05 AED |
![]() | ₺0.42 TRY |
![]() | ¥0.09 CNY |
![]() | ¥1.79 JPY |
![]() | $0.1 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹1.04 INR , 1 CSPR = Rp188.36 IDR,1 CSPR = $0.02 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1598 |
![]() | 0.00004114 |
![]() | 0.001791 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.005659 |
![]() | 0.0257 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.61 |
![]() | 19.71 |
![]() | 15.58 |
![]() | 0.001794 |
![]() | 2,338.16 |
![]() | 2.38 |
![]() | 0.00004129 |
![]() | 0.2458 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Token AIAGENT: O Núcleo Condutor da Plataforma de IA CSPR
Descubra como os tokens AIAGENT impulsionam a Plataforma AI CSPR para revolucionar a integração de blockchain e inteligência artificial. Saiba mais sobre a eco_ de agentes de IA descentralizados na blockchain Casper e o desenvolvimento futuro da infraestrutura de IA na era Web3.

Notícias diárias | Especulação de aumento da taxa do Fed e problemas bancários criptográficos afetam os mercados globais; CSPR sobe 17% com novas parcerias
Notícias diárias | Especulação de aumento da taxa do Fed e problemas bancários criptográficos afetam os mercados globais_ CSPR sobe 17% com novas parcerias