Casper Thị trường hôm nay
Casper đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.03412. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,980,934,983 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng QAR là ﷼1,612,426,838.91. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng QAR đã tăng ﷼0.002006, biểu thị mức tăng +6.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng QAR là ﷼4.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.02274.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang QAR là ﷼0.03412 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +6.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00946 | 10.35% | |
![]() Giao ngay | $0.0000057 | -2.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009471 | 10.17% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.00946, with a 24-hour trading change of 10.35%, CSPR/USDT Spot is $0.00946 and 10.35%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.009471 and 10.17%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi CSPR sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 0.03QAR |
2CSPR | 0.06QAR |
3CSPR | 0.1QAR |
4CSPR | 0.13QAR |
5CSPR | 0.17QAR |
6CSPR | 0.2QAR |
7CSPR | 0.23QAR |
8CSPR | 0.27QAR |
9CSPR | 0.3QAR |
10CSPR | 0.34QAR |
10000CSPR | 341.25QAR |
50000CSPR | 1,706.25QAR |
100000CSPR | 3,412.5QAR |
500000CSPR | 17,062.5QAR |
1000000CSPR | 34,125QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 29.3CSPR |
2QAR | 58.6CSPR |
3QAR | 87.91CSPR |
4QAR | 117.21CSPR |
5QAR | 146.52CSPR |
6QAR | 175.82CSPR |
7QAR | 205.12CSPR |
8QAR | 234.43CSPR |
9QAR | 263.73CSPR |
10QAR | 293.04CSPR |
100QAR | 2,930.4CSPR |
500QAR | 14,652.01CSPR |
1000QAR | 29,304.02CSPR |
5000QAR | 146,520.14CSPR |
10000QAR | 293,040.29CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang QAR và QAR sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSPR sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp142.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.78 INR, 1 CSPR = Rp142.22 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
LEO chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.2 |
![]() | 0.001671 |
![]() | 0.0841 |
![]() | 137.37 |
![]() | 66.32 |
![]() | 0.2351 |
![]() | 1.15 |
![]() | 137.28 |
![]() | 856.26 |
![]() | 217.2 |
![]() | 584.09 |
![]() | 0.08595 |
![]() | 0.00167 |
![]() | 123,527.55 |
![]() | 14.94 |
![]() | 11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Casper Coin là gì? Thông tin đầy đủ về token CSPR
Casper Network được thiết kế để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng, bảo mật và phân quyền mà các nền tảng blockchain hiện nay đang gặp phải.

Token AIAGENT: Trình điều khiển cốt lõi của nền tảng AI CSPR
Khám phá cách token AIAGENT thúc đẩy Nền tảng AI CSPR để cách mạng hóa tích hợp blockchain và trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu về hệ sinh thái đại lý AI phi tập trung trên blockchain Casper và sự phát triển tương lai của cơ sở hạ tầng AI trong thời đại Web3.

Thị trường Mỹ và Châu Âu phản ứng với tin đồn lãi suất trong khi dự kiến thị trường châu Á sẽ tăng giá. Cổ phiếu của Silvergate Capital giảm khi ngân hàng thân thiện với tiền điện tử đối mặt với vấn đề tài chính. Trong khi đó, token CSPR của Casper Lab tăng giá sau khi hợp tác với SkyBridge Capital