Casper Thị trường hôm nay
Casper đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू1.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,981,148,079 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng NPR là रू2,174,166,282,893.55. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng NPR đã tăng रू0.1021, biểu thị mức tăng +8.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng NPR là रू182.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.8351.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang NPR là रू1.25 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +8.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009453 | 12.44% | |
![]() Giao ngay | $0.00000571 | -0.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009417 | 13.13% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.009453, with a 24-hour trading change of 12.44%, CSPR/USDT Spot is $0.009453 and 12.44%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.009417 and 13.13%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi CSPR sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 1.25NPR |
2CSPR | 2.5NPR |
3CSPR | 3.75NPR |
4CSPR | 5.01NPR |
5CSPR | 6.26NPR |
6CSPR | 7.51NPR |
7CSPR | 8.77NPR |
8CSPR | 10.02NPR |
9CSPR | 11.27NPR |
10CSPR | 12.52NPR |
100CSPR | 125.29NPR |
500CSPR | 626.46NPR |
1000CSPR | 1,252.93NPR |
5000CSPR | 6,264.68NPR |
10000CSPR | 12,529.36NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.7981CSPR |
2NPR | 1.59CSPR |
3NPR | 2.39CSPR |
4NPR | 3.19CSPR |
5NPR | 3.99CSPR |
6NPR | 4.78CSPR |
7NPR | 5.58CSPR |
8NPR | 6.38CSPR |
9NPR | 7.18CSPR |
10NPR | 7.98CSPR |
1000NPR | 798.12CSPR |
5000NPR | 3,990.62CSPR |
10000NPR | 7,981.24CSPR |
50000NPR | 39,906.24CSPR |
100000NPR | 79,812.49CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang NPR và NPR sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CSPR sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp142.19IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.78 INR, 1 CSPR = Rp142.19 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1676 |
![]() | 0.00004544 |
![]() | 0.002275 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.006453 |
![]() | 0.03137 |
![]() | 3.73 |
![]() | 23.24 |
![]() | 5.9 |
![]() | 15.73 |
![]() | 0.002272 |
![]() | 0.00004546 |
![]() | 3,354.62 |
![]() | 0.3997 |
![]() | 0.2948 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

O que é a moeda Casper? Informações completas sobre o Token CSPR
A rede Casper foi projetada para enfrentar os desafios de escalabilidade, segurança e descentralização enfrentados pelas plataformas de blockchain hoje.

Token AIAGENT: O Núcleo Condutor da Plataforma de IA CSPR
Descubra como os tokens AIAGENT impulsionam a Plataforma AI CSPR para revolucionar a integração de blockchain e inteligência artificial. Saiba mais sobre a eco_ de agentes de IA descentralizados na blockchain Casper e o desenvolvimento futuro da infraestrutura de IA na era Web3.

Notícias diárias | Especulação de aumento da taxa do Fed e problemas bancários criptográficos afetam os mercados globais; CSPR sobe 17% com novas parcerias
Notícias diárias | Especulação de aumento da taxa do Fed e problemas bancários criptográficos afetam os mercados globais_ CSPR sobe 17% com novas parcerias