Casper Thị trường hôm nay
Casper đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.09837. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,981,148,079 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng NOK là kr13,402,875,610.55. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng NOK đã tăng kr0.008036, biểu thị mức tăng +8.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng NOK là kr14.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.06557.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang NOK là kr0.09837 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +8.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009457 | 12.47% | |
![]() Giao ngay | $0.00000571 | -0.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009367 | 12.53% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.009457, with a 24-hour trading change of 12.47%, CSPR/USDT Spot is $0.009457 and 12.47%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.009367 and 12.53%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi CSPR sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 0.09NOK |
2CSPR | 0.19NOK |
3CSPR | 0.29NOK |
4CSPR | 0.39NOK |
5CSPR | 0.49NOK |
6CSPR | 0.59NOK |
7CSPR | 0.68NOK |
8CSPR | 0.78NOK |
9CSPR | 0.88NOK |
10CSPR | 0.98NOK |
10000CSPR | 983.74NOK |
50000CSPR | 4,918.71NOK |
100000CSPR | 9,837.43NOK |
500000CSPR | 49,187.16NOK |
1000000CSPR | 98,374.32NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 10.16CSPR |
2NOK | 20.33CSPR |
3NOK | 30.49CSPR |
4NOK | 40.66CSPR |
5NOK | 50.82CSPR |
6NOK | 60.99CSPR |
7NOK | 71.15CSPR |
8NOK | 81.32CSPR |
9NOK | 91.48CSPR |
10NOK | 101.65CSPR |
100NOK | 1,016.52CSPR |
500NOK | 5,082.62CSPR |
1000NOK | 10,165.25CSPR |
5000NOK | 50,826.27CSPR |
10000NOK | 101,652.54CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang NOK và NOK sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSPR sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp142.19IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.78 INR, 1 CSPR = Rp142.19 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.13 |
![]() | 0.0005788 |
![]() | 0.02897 |
![]() | 47.66 |
![]() | 23.25 |
![]() | 0.08198 |
![]() | 0.4008 |
![]() | 47.62 |
![]() | 296.09 |
![]() | 75.16 |
![]() | 201.68 |
![]() | 0.02928 |
![]() | 0.000579 |
![]() | 42,725.97 |
![]() | 5.08 |
![]() | 3.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Casper Coin là gì? Thông tin đầy đủ về token CSPR
Casper Network được thiết kế để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng, bảo mật và phân quyền mà các nền tảng blockchain hiện nay đang gặp phải.

Token AIAGENT: Trình điều khiển cốt lõi của nền tảng AI CSPR
Khám phá cách token AIAGENT thúc đẩy Nền tảng AI CSPR để cách mạng hóa tích hợp blockchain và trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu về hệ sinh thái đại lý AI phi tập trung trên blockchain Casper và sự phát triển tương lai của cơ sở hạ tầng AI trong thời đại Web3.

Thị trường Mỹ và Châu Âu phản ứng với tin đồn lãi suất trong khi dự kiến thị trường châu Á sẽ tăng giá. Cổ phiếu của Silvergate Capital giảm khi ngân hàng thân thiện với tiền điện tử đối mặt với vấn đề tài chính. Trong khi đó, token CSPR của Casper Lab tăng giá sau khi hợp tác với SkyBridge Capital