Casper Thị trường hôm nay
Casper đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦13.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,980,722,215 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng NGN là ₦293,781,844,661,989.01. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng NGN đã tăng ₦0.2467, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng NGN là ₦2,205.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦10.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang NGN là ₦13.98 NGN, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008675 | 2.28% | |
![]() Giao ngay | $0.00000575 | -0.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008664 | 1.24% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.008675, with a 24-hour trading change of 2.28%, CSPR/USDT Spot is $0.008675 and 2.28%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.008664 and 1.24%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi CSPR sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 13.98NGN |
2CSPR | 27.97NGN |
3CSPR | 41.96NGN |
4CSPR | 55.95NGN |
5CSPR | 69.94NGN |
6CSPR | 83.93NGN |
7CSPR | 97.91NGN |
8CSPR | 111.9NGN |
9CSPR | 125.89NGN |
10CSPR | 139.88NGN |
100CSPR | 1,398.84NGN |
500CSPR | 6,994.24NGN |
1000CSPR | 13,988.48NGN |
5000CSPR | 69,942.42NGN |
10000CSPR | 139,884.84NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.07148CSPR |
2NGN | 0.1429CSPR |
3NGN | 0.2144CSPR |
4NGN | 0.2859CSPR |
5NGN | 0.3574CSPR |
6NGN | 0.4289CSPR |
7NGN | 0.5004CSPR |
8NGN | 0.5718CSPR |
9NGN | 0.6433CSPR |
10NGN | 0.7148CSPR |
10000NGN | 714.87CSPR |
50000NGN | 3,574.36CSPR |
100000NGN | 7,148.73CSPR |
500000NGN | 35,743.68CSPR |
1000000NGN | 71,487.37CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang NGN và NGN sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CSPR sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NGN sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.72INR |
![]() | Rp131.16IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.8RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.25JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.72 INR, 1 CSPR = Rp131.16 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
TON chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01438 |
![]() | 0.000003924 |
![]() | 0.0002037 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 0.1641 |
![]() | 0.0005469 |
![]() | 0.3088 |
![]() | 0.002885 |
![]() | 2.09 |
![]() | 1.33 |
![]() | 0.5282 |
![]() | 0.0002081 |
![]() | 279.92 |
![]() | 0.000003991 |
![]() | 0.03376 |
![]() | 0.1008 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

O que é a moeda Casper? Informações completas sobre o Token CSPR
A rede Casper foi projetada para enfrentar os desafios de escalabilidade, segurança e descentralização enfrentados pelas plataformas de blockchain hoje.

Token AIAGENT: O Núcleo Condutor da Plataforma de IA CSPR
Descubra como os tokens AIAGENT impulsionam a Plataforma AI CSPR para revolucionar a integração de blockchain e inteligência artificial. Saiba mais sobre a eco_ de agentes de IA descentralizados na blockchain Casper e o desenvolvimento futuro da infraestrutura de IA na era Web3.

Notícias diárias | Especulação de aumento da taxa do Fed e problemas bancários criptográficos afetam os mercados globais; CSPR sobe 17% com novas parcerias
Notícias diárias | Especulação de aumento da taxa do Fed e problemas bancários criptográficos afetam os mercados globais_ CSPR sobe 17% com novas parcerias