CasperChuyển đổi Casper (CSPR) sang Namibian Dollar (NAD)

CSPR/NAD: 1 CSPR ≈ $0.1631 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Casper Thị trường hôm nay

Casper đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.1631. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,981,148,079 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng NAD là $36,882,825,662.18. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng NAD đã tăng $0.01331, biểu thị mức tăng +8.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng NAD là $23.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1087.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang NAD

$0.1631+8.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang NAD là $0.1631 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +8.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Casper

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CasperCSPR/USDT
Giao ngay
$0.009453
12.44%
logo CasperCSPR/ETH
Giao ngay
$0.00000571
-0.17%
logo CasperCSPR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.009417
13.13%

The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.009453, with a 24-hour trading change of 12.44%, CSPR/USDT Spot is $0.009453 and 12.44%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.009417 and 13.13%.

Bảng chuyển đổi Casper sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi CSPR sang NAD

logo CasperSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1CSPR
0.16NAD
2CSPR
0.32NAD
3CSPR
0.48NAD
4CSPR
0.65NAD
5CSPR
0.81NAD
6CSPR
0.97NAD
7CSPR
1.14NAD
8CSPR
1.3NAD
9CSPR
1.46NAD
10CSPR
1.63NAD
1000CSPR
163.19NAD
5000CSPR
815.95NAD
10000CSPR
1,631.9NAD
50000CSPR
8,159.52NAD
100000CSPR
16,319.04NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang CSPR

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Casper
1NAD
6.12CSPR
2NAD
12.25CSPR
3NAD
18.38CSPR
4NAD
24.51CSPR
5NAD
30.63CSPR
6NAD
36.76CSPR
7NAD
42.89CSPR
8NAD
49.02CSPR
9NAD
55.15CSPR
10NAD
61.27CSPR
100NAD
612.78CSPR
500NAD
3,063.9CSPR
1000NAD
6,127.8CSPR
5000NAD
30,639.04CSPR
10000NAD
61,278.08CSPR

Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang NAD và NAD sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSPR sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Casper phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.78 INR, 1 CSPR = Rp142.19 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.28
logo BTCBTC
0.0003489
logo ETHETH
0.01746
logo USDTUSDT
28.73
logo XRPXRP
14.01
logo BNBBNB
0.04954
logo SOLSOL
0.2409
logo USDCUSDC
28.7
logo DOGEDOGE
178.49
logo ADAADA
45.31
logo TRXTRX
120.82
logo STETHSTETH
0.01744
logo WBTCWBTC
0.000349
logo SMARTSMART
25,756.02
logo LEOLEO
3.06
logo LINKLINK
2.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Casper của bạn

01

Nhập số lượng CSPR của bạn

Nhập số lượng CSPR của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Casper

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Tìm hiểu thêm về Casper (CSPR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.