Casper Thị trường hôm nay
Casper đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSPR chuyển đổi sang Kyrgyzstani Som (KGS) là с0.7172. Với nguồn cung lưu hành là 12,980,082,515 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của CSPR tính bằng KGS là с784,571,202,042.04. Trong 24h qua, giá của CSPR tính bằng KGS đã giảm с-0.05221, biểu thị mức giảm -6.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSPR tính bằng KGS là с114.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là с0.5265.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang KGS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang KGS là с0.7172 KGS, với tỷ lệ thay đổi là -6.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/KGS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/KGS trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008491 | -7.16% | |
![]() Giao ngay | $0.00000574 | -1.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00845 | -7.15% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.008491, with a 24-hour trading change of -7.16%, CSPR/USDT Spot is $0.008491 and -7.16%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.00845 and -7.15%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi CSPR sang KGS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 0.71KGS |
2CSPR | 1.43KGS |
3CSPR | 2.15KGS |
4CSPR | 2.86KGS |
5CSPR | 3.58KGS |
6CSPR | 4.3KGS |
7CSPR | 5.02KGS |
8CSPR | 5.73KGS |
9CSPR | 6.45KGS |
10CSPR | 7.17KGS |
1000CSPR | 717.2KGS |
5000CSPR | 3,586.01KGS |
10000CSPR | 7,172.03KGS |
50000CSPR | 35,860.16KGS |
100000CSPR | 71,720.32KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KGS | 1.39CSPR |
2KGS | 2.78CSPR |
3KGS | 4.18CSPR |
4KGS | 5.57CSPR |
5KGS | 6.97CSPR |
6KGS | 8.36CSPR |
7KGS | 9.76CSPR |
8KGS | 11.15CSPR |
9KGS | 12.54CSPR |
10KGS | 13.94CSPR |
100KGS | 139.43CSPR |
500KGS | 697.15CSPR |
1000KGS | 1,394.3CSPR |
5000KGS | 6,971.52CSPR |
10000KGS | 13,943.04CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang KGS và KGS sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSPR sang KGS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KGS sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.71INR |
![]() | Rp129.09IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.79RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.23JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.71 INR, 1 CSPR = Rp129.09 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KGS
ETH chuyển đổi sang KGS
USDT chuyển đổi sang KGS
XRP chuyển đổi sang KGS
BNB chuyển đổi sang KGS
USDC chuyển đổi sang KGS
SOL chuyển đổi sang KGS
TRX chuyển đổi sang KGS
DOGE chuyển đổi sang KGS
ADA chuyển đổi sang KGS
STETH chuyển đổi sang KGS
SMART chuyển đổi sang KGS
WBTC chuyển đổi sang KGS
LEO chuyển đổi sang KGS
TON chuyển đổi sang KGS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KGS, ETH sang KGS, USDT sang KGS, BNB sang KGS, SOL sang KGS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.281 |
![]() | 0.00007668 |
![]() | 0.004019 |
![]() | 5.93 |
![]() | 3.25 |
![]() | 0.01062 |
![]() | 5.93 |
![]() | 0.05559 |
![]() | 25.79 |
![]() | 40.5 |
![]() | 10.44 |
![]() | 0.004014 |
![]() | 5,330.42 |
![]() | 0.00007681 |
![]() | 0.6489 |
![]() | 1.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kyrgyzstani Som nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KGS sang GT, KGS sang USDT, KGS sang BTC, KGS sang ETH, KGS sang USBT, KGS sang PEPE, KGS sang EIGEN, KGS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang KGS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Kyrgyzstani Som (KGS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Kyrgyzstani Som trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Kyrgyzstani Som?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Kyrgyzstani Som không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kyrgyzstani Som (KGS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Casper Coin là gì? Thông tin đầy đủ về token CSPR
Casper Network được thiết kế để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng, bảo mật và phân quyền mà các nền tảng blockchain hiện nay đang gặp phải.

Token AIAGENT: Trình điều khiển cốt lõi của nền tảng AI CSPR
Khám phá cách token AIAGENT thúc đẩy Nền tảng AI CSPR để cách mạng hóa tích hợp blockchain và trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu về hệ sinh thái đại lý AI phi tập trung trên blockchain Casper và sự phát triển tương lai của cơ sở hạ tầng AI trong thời đại Web3.

Thị trường Mỹ và Châu Âu phản ứng với tin đồn lãi suất trong khi dự kiến thị trường châu Á sẽ tăng giá. Cổ phiếu của Silvergate Capital giảm khi ngân hàng thân thiện với tiền điện tử đối mặt với vấn đề tài chính. Trong khi đó, token CSPR của Casper Lab tăng giá sau khi hợp tác với SkyBridge Capital