CasperChuyển đổi Casper (CSPR) sang Israeli New Sheqel (ILS)

CSPR/ILS: 1 CSPR ≈ ₪0.04087 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Casper Thị trường hôm nay

Casper đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.04087. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,987,967,846 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng ILS là ₪2,004,066,662.6. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng ILS đã tăng ₪0.0007456, biểu thị mức tăng +1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng ILS là ₪5.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.02358.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang ILS

0.04087+1.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang ILS là ₪0.04087 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Casper

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CasperCSPR/USDT
Giao ngay
$0.01093
9.62%
logo CasperCSPR/ETH
Giao ngay
$0.00000664
3.42%
logo CasperCSPR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01096
9.43%

The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.01093, with a 24-hour trading change of 9.62%, CSPR/USDT Spot is $0.01093 and 9.62%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.01096 and 9.43%.

Bảng chuyển đổi Casper sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi CSPR sang ILS

logo CasperSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1CSPR
0.04ILS
2CSPR
0.08ILS
3CSPR
0.12ILS
4CSPR
0.16ILS
5CSPR
0.2ILS
6CSPR
0.24ILS
7CSPR
0.28ILS
8CSPR
0.32ILS
9CSPR
0.36ILS
10CSPR
0.4ILS
10000CSPR
408.71ILS
50000CSPR
2,043.56ILS
100000CSPR
4,087.13ILS
500000CSPR
20,435.69ILS
1000000CSPR
40,871.39ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang CSPR

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Casper
1ILS
24.46CSPR
2ILS
48.93CSPR
3ILS
73.4CSPR
4ILS
97.86CSPR
5ILS
122.33CSPR
6ILS
146.8CSPR
7ILS
171.26CSPR
8ILS
195.73CSPR
9ILS
220.2CSPR
10ILS
244.66CSPR
100ILS
2,446.69CSPR
500ILS
12,233.49CSPR
1000ILS
24,466.98CSPR
5000ILS
122,334.94CSPR
10000ILS
244,669.88CSPR

Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang ILS và ILS sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSPR sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Casper phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.9 INR, 1 CSPR = Rp164.23 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
5.93
logo BTCBTC
0.001576
logo ETHETH
0.08197
logo USDTUSDT
132.5
logo XRPXRP
63.91
logo BNBBNB
0.2231
logo SOLSOL
1.04
logo USDCUSDC
132.38
logo DOGEDOGE
809.43
logo TRXTRX
529.71
logo ADAADA
206.87
logo STETHSTETH
0.08179
logo WBTCWBTC
0.001582
logo SMARTSMART
114,468.28
logo LEOLEO
14.07
logo LINKLINK
10.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Casper của bạn

01

Nhập số lượng CSPR của bạn

Nhập số lượng CSPR của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Casper

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Tìm hiểu thêm về Casper (CSPR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.