Casper Thị trường hôm nay
Casper đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D0.6267. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,980,722,215 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng GMD là D572,617,512,713.36. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng GMD đã tăng D0.01579, biểu thị mức tăng +2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng GMD là D95.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D0.4397.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang GMD là D0.6267 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008989 | 6.41% | |
![]() Giao ngay | $0.00000571 | -1.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008938 | 4.44% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.008989, with a 24-hour trading change of 6.41%, CSPR/USDT Spot is $0.008989 and 6.41%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.008938 and 4.44%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi CSPR sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 0.62GMD |
2CSPR | 1.25GMD |
3CSPR | 1.88GMD |
4CSPR | 2.5GMD |
5CSPR | 3.13GMD |
6CSPR | 3.76GMD |
7CSPR | 4.38GMD |
8CSPR | 5.01GMD |
9CSPR | 5.64GMD |
10CSPR | 6.26GMD |
1000CSPR | 626.75GMD |
5000CSPR | 3,133.78GMD |
10000CSPR | 6,267.57GMD |
50000CSPR | 31,337.89GMD |
100000CSPR | 62,675.79GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 1.59CSPR |
2GMD | 3.19CSPR |
3GMD | 4.78CSPR |
4GMD | 6.38CSPR |
5GMD | 7.97CSPR |
6GMD | 9.57CSPR |
7GMD | 11.16CSPR |
8GMD | 12.76CSPR |
9GMD | 14.35CSPR |
10GMD | 15.95CSPR |
100GMD | 159.55CSPR |
500GMD | 797.75CSPR |
1000GMD | 1,595.51CSPR |
5000GMD | 7,977.56CSPR |
10000GMD | 15,955.12CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang GMD và GMD sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSPR sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMD sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.72INR |
![]() | Rp131.16IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.8RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.25JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.72 INR, 1 CSPR = Rp131.16 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
TON chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3307 |
![]() | 0.00009022 |
![]() | 0.004682 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.01253 |
![]() | 7.09 |
![]() | 0.06559 |
![]() | 47.73 |
![]() | 30.68 |
![]() | 12.14 |
![]() | 0.004715 |
![]() | 0.00009056 |
![]() | 6,434.79 |
![]() | 0.7752 |
![]() | 2.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Casper Coin là gì? Thông tin đầy đủ về token CSPR
Casper Network được thiết kế để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng, bảo mật và phân quyền mà các nền tảng blockchain hiện nay đang gặp phải.

Token AIAGENT: Trình điều khiển cốt lõi của nền tảng AI CSPR
Khám phá cách token AIAGENT thúc đẩy Nền tảng AI CSPR để cách mạng hóa tích hợp blockchain và trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu về hệ sinh thái đại lý AI phi tập trung trên blockchain Casper và sự phát triển tương lai của cơ sở hạ tầng AI trong thời đại Web3.

Thị trường Mỹ và Châu Âu phản ứng với tin đồn lãi suất trong khi dự kiến thị trường châu Á sẽ tăng giá. Cổ phiếu của Silvergate Capital giảm khi ngân hàng thân thiện với tiền điện tử đối mặt với vấn đề tài chính. Trong khi đó, token CSPR của Casper Lab tăng giá sau khi hợp tác với SkyBridge Capital