Casper Thị trường hôm nay
Casper đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $36.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,980,722,215 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng COP là $1,952,708,826,764,135.27. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng COP đã tăng $0.636, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng COP là $5,686.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $26.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang COP là $36.06 COP, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/COP trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008675 | 2.28% | |
![]() Giao ngay | $0.00000575 | -0.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008664 | 1.24% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.008675, with a 24-hour trading change of 2.28%, CSPR/USDT Spot is $0.008675 and 2.28%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.008664 and 1.24%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi CSPR sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 36.06COP |
2CSPR | 72.12COP |
3CSPR | 108.19COP |
4CSPR | 144.25COP |
5CSPR | 180.32COP |
6CSPR | 216.38COP |
7CSPR | 252.44COP |
8CSPR | 288.51COP |
9CSPR | 324.57COP |
10CSPR | 360.64COP |
100CSPR | 3,606.42COP |
500CSPR | 18,032.12COP |
1000CSPR | 36,064.25COP |
5000CSPR | 180,321.26COP |
10000CSPR | 360,642.52COP |
Bảng chuyển đổi COP sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.02772CSPR |
2COP | 0.05545CSPR |
3COP | 0.08318CSPR |
4COP | 0.1109CSPR |
5COP | 0.1386CSPR |
6COP | 0.1663CSPR |
7COP | 0.194CSPR |
8COP | 0.2218CSPR |
9COP | 0.2495CSPR |
10COP | 0.2772CSPR |
10000COP | 277.28CSPR |
50000COP | 1,386.41CSPR |
100000COP | 2,772.82CSPR |
500000COP | 13,864.14CSPR |
1000000COP | 27,728.28CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang COP và COP sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CSPR sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 COP sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.72INR |
![]() | Rp131.16IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.8RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.25JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.72 INR, 1 CSPR = Rp131.16 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
TON chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00558 |
![]() | 0.000001522 |
![]() | 0.00007901 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.06367 |
![]() | 0.0002121 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 0.001119 |
![]() | 0.8123 |
![]() | 0.5193 |
![]() | 0.2049 |
![]() | 0.00008073 |
![]() | 108.57 |
![]() | 0.000001548 |
![]() | 0.01309 |
![]() | 0.03913 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

O que é a moeda Casper? Informações completas sobre o Token CSPR
A rede Casper foi projetada para enfrentar os desafios de escalabilidade, segurança e descentralização enfrentados pelas plataformas de blockchain hoje.

Token AIAGENT: O Núcleo Condutor da Plataforma de IA CSPR
Descubra como os tokens AIAGENT impulsionam a Plataforma AI CSPR para revolucionar a integração de blockchain e inteligência artificial. Saiba mais sobre a eco_ de agentes de IA descentralizados na blockchain Casper e o desenvolvimento futuro da infraestrutura de IA na era Web3.

Notícias diárias | Especulação de aumento da taxa do Fed e problemas bancários criptográficos afetam os mercados globais; CSPR sobe 17% com novas parcerias
Notícias diárias | Especulação de aumento da taxa do Fed e problemas bancários criptográficos afetam os mercados globais_ CSPR sobe 17% com novas parcerias