Casper Thị trường hôm nay
Casper đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋0.6482. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,980,934,983 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper tính bằng AFN là ؋581,821,840,313.83. Trong 24h qua, giá của Casper tính bằng AFN đã tăng ؋0.05192, biểu thị mức tăng +8.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper tính bằng AFN là ؋94.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋0.4319.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang AFN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang AFN là ؋0.6482 AFN, với tỷ lệ thay đổi là +8.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/AFN trong ngày qua.
Giao dịch Casper
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009346 | 8.47% | |
![]() Giao ngay | $0.00000571 | -2.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009323 | 9.32% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.009346, with a 24-hour trading change of 8.47%, CSPR/USDT Spot is $0.009346 and 8.47%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.009323 and 9.32%.
Bảng chuyển đổi Casper sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi CSPR sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSPR | 0.64AFN |
2CSPR | 1.29AFN |
3CSPR | 1.94AFN |
4CSPR | 2.59AFN |
5CSPR | 3.24AFN |
6CSPR | 3.88AFN |
7CSPR | 4.53AFN |
8CSPR | 5.18AFN |
9CSPR | 5.83AFN |
10CSPR | 6.48AFN |
1000CSPR | 648.22AFN |
5000CSPR | 3,241.13AFN |
10000CSPR | 6,482.27AFN |
50000CSPR | 32,411.39AFN |
100000CSPR | 64,822.78AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang CSPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 1.54CSPR |
2AFN | 3.08CSPR |
3AFN | 4.62CSPR |
4AFN | 6.17CSPR |
5AFN | 7.71CSPR |
6AFN | 9.25CSPR |
7AFN | 10.79CSPR |
8AFN | 12.34CSPR |
9AFN | 13.88CSPR |
10AFN | 15.42CSPR |
100AFN | 154.26CSPR |
500AFN | 771.33CSPR |
1000AFN | 1,542.66CSPR |
5000AFN | 7,713.33CSPR |
10000AFN | 15,426.67CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang AFN và AFN sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSPR sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AFN sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper phổ biến
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp142.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Casper | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.78 INR, 1 CSPR = Rp142.22 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
LEO chuyển đổi sang AFN
LINK chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3262 |
![]() | 0.00008816 |
![]() | 0.004428 |
![]() | 7.23 |
![]() | 3.58 |
![]() | 0.01244 |
![]() | 0.06084 |
![]() | 7.22 |
![]() | 45.21 |
![]() | 11.5 |
![]() | 30.61 |
![]() | 0.004445 |
![]() | 0.00008817 |
![]() | 6,514.64 |
![]() | 0.7725 |
![]() | 0.5779 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Casper của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Casper
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Casper Coin là gì? Thông tin đầy đủ về token CSPR
Casper Network được thiết kế để giải quyết các thách thức về khả năng mở rộng, bảo mật và phân quyền mà các nền tảng blockchain hiện nay đang gặp phải.

Token AIAGENT: Trình điều khiển cốt lõi của nền tảng AI CSPR
Khám phá cách token AIAGENT thúc đẩy Nền tảng AI CSPR để cách mạng hóa tích hợp blockchain và trí tuệ nhân tạo. Tìm hiểu về hệ sinh thái đại lý AI phi tập trung trên blockchain Casper và sự phát triển tương lai của cơ sở hạ tầng AI trong thời đại Web3.

Thị trường Mỹ và Châu Âu phản ứng với tin đồn lãi suất trong khi dự kiến thị trường châu Á sẽ tăng giá. Cổ phiếu của Silvergate Capital giảm khi ngân hàng thân thiện với tiền điện tử đối mặt với vấn đề tài chính. Trong khi đó, token CSPR của Casper Lab tăng giá sau khi hợp tác với SkyBridge Capital