CARV Thị trường hôm nay
CARV đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3015. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 246,151,179.18 CARV, tổng vốn hóa thị trường của CARV tính bằng EUR là €66,502,061.06. Trong 24h qua, giá của CARV tính bằng EUR đã tăng €0.02323, biểu thị mức tăng +8.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARV tính bằng EUR là €1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2415.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARV sang EUR là €0.3015 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CARV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CARV
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3366 | 8.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3341 | 8.37% |
The real-time trading price of CARV/USDT Spot is $0.3366, with a 24-hour trading change of 8.02%, CARV/USDT Spot is $0.3366 and 8.02%, and CARV/USDT Perpetual is $0.3341 and 8.37%.
Bảng chuyển đổi CARV sang Euro
Bảng chuyển đổi CARV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CARV | 0.3EUR |
2CARV | 0.6EUR |
3CARV | 0.9EUR |
4CARV | 1.2EUR |
5CARV | 1.5EUR |
6CARV | 1.8EUR |
7CARV | 2.11EUR |
8CARV | 2.41EUR |
9CARV | 2.71EUR |
10CARV | 3.01EUR |
1000CARV | 301.55EUR |
5000CARV | 1,507.79EUR |
10000CARV | 3,015.59EUR |
50000CARV | 15,077.99EUR |
100000CARV | 30,155.99EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CARV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.31CARV |
2EUR | 6.63CARV |
3EUR | 9.94CARV |
4EUR | 13.26CARV |
5EUR | 16.58CARV |
6EUR | 19.89CARV |
7EUR | 23.21CARV |
8EUR | 26.52CARV |
9EUR | 29.84CARV |
10EUR | 33.16CARV |
100EUR | 331.6CARV |
500EUR | 1,658.04CARV |
1000EUR | 3,316.09CARV |
5000EUR | 16,580.45CARV |
10000EUR | 33,160.9CARV |
Bảng chuyển đổi số tiền CARV sang EUR và EUR sang CARV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CARV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CARV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CARV phổ biến
CARV | 1 CARV |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.12INR |
![]() | Rp5,106.13IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.1THB |
CARV | 1 CARV |
---|---|
![]() | ₽31.1RUB |
![]() | R$1.83BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.49TRY |
![]() | ¥2.37CNY |
![]() | ¥48.47JPY |
![]() | $2.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARV = $0.34 USD, 1 CARV = €0.3 EUR, 1 CARV = ₹28.12 INR, 1 CARV = Rp5,106.13 IDR, 1 CARV = $0.46 CAD, 1 CARV = £0.25 GBP, 1 CARV = ฿11.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.8 |
![]() | 0.006656 |
![]() | 0.3568 |
![]() | 558.33 |
![]() | 276.64 |
![]() | 0.9504 |
![]() | 4.62 |
![]() | 557.87 |
![]() | 3,467.52 |
![]() | 2,291.13 |
![]() | 893.67 |
![]() | 0.3572 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 487,847.9 |
![]() | 59.48 |
![]() | 43.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CARV của bạn
Nhập số lượng CARV của bạn
Nhập số lượng CARV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARV hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARV.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARV sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CARV
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CARV sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CARV sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CARV sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CARV sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CARV (CARV)

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน
ด้วยการเสริมอำนาจสัญญาอัจฉริยะ STO ปรับเปลี่ยนวิธีการได้รับ แจกจ่าย และใช้งานสินทรัพย์ และส่งเสริมการพัฒนาบล็อคเชนแบบโมดูลาร์

ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?
ช่วยคุณเคลื่อนไหวอย่างมั่นคงในโลกของสกุลเงินดิจิตอล

มีอะไรเป็น Memecoin?
จาก DOGE ไปยัง Shiba Inu เหรียญ, Memecoin ได้เขย่าตลาดสกุลเงินดิจิตอลด้วยวัฒนธรรมขบขันและพลังชุมชน

NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล
NFT กำลังเปลี่ยนรูปแบบของศิลปะ การเก็บรวบรวม และการเป็นเจ้าของดิจิทัล

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?
การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม
Tìm hiểu thêm về CARV (CARV)

N3 Token: Tổng quan tài sản cục bộ Network3

Tổng quan Toàn diện về Mạng Tâm trí

Kimchi Premium: Đặc điểm chính và nguyên nhân trong thị trường tiền điện tử của Hàn Quốc

Đào sâu: Chainalysis 2024 Chỉ số sự thông qua tiền điện tử ở Đông Nam Á và Ấn Độ

MemeFi là gì? Một nghiên cứu sâu sắc
