CARVChuyển đổi CARV (CARV) sang Euro (EUR)

CARV/EUR: 1 CARV ≈ €0.3015 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CARV Thị trường hôm nay

CARV đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CARV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3015. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 246,151,179.18 CARV, tổng vốn hóa thị trường của CARV tính bằng EUR là €66,502,061.06. Trong 24h qua, giá của CARV tính bằng EUR đã tăng €0.02323, biểu thị mức tăng +8.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARV tính bằng EUR là €1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2415.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARV sang EUR

0.3015+8.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARV sang EUR là €0.3015 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CARV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CARV

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CARVCARV/USDT
Giao ngay
$0.3366
8.02%
logo CARVCARV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3341
8.37%

The real-time trading price of CARV/USDT Spot is $0.3366, with a 24-hour trading change of 8.02%, CARV/USDT Spot is $0.3366 and 8.02%, and CARV/USDT Perpetual is $0.3341 and 8.37%.

Bảng chuyển đổi CARV sang Euro

Bảng chuyển đổi CARV sang EUR

logo CARVSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CARV
0.3EUR
2CARV
0.6EUR
3CARV
0.9EUR
4CARV
1.2EUR
5CARV
1.5EUR
6CARV
1.8EUR
7CARV
2.11EUR
8CARV
2.41EUR
9CARV
2.71EUR
10CARV
3.01EUR
1000CARV
301.55EUR
5000CARV
1,507.79EUR
10000CARV
3,015.59EUR
50000CARV
15,077.99EUR
100000CARV
30,155.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CARV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CARV
1EUR
3.31CARV
2EUR
6.63CARV
3EUR
9.94CARV
4EUR
13.26CARV
5EUR
16.58CARV
6EUR
19.89CARV
7EUR
23.21CARV
8EUR
26.52CARV
9EUR
29.84CARV
10EUR
33.16CARV
100EUR
331.6CARV
500EUR
1,658.04CARV
1000EUR
3,316.09CARV
5000EUR
16,580.45CARV
10000EUR
33,160.9CARV

Bảng chuyển đổi số tiền CARV sang EUR và EUR sang CARV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CARV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CARV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CARV phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARV = $0.34 USD, 1 CARV = €0.3 EUR, 1 CARV = ₹28.12 INR, 1 CARV = Rp5,106.13 IDR, 1 CARV = $0.46 CAD, 1 CARV = £0.25 GBP, 1 CARV = ฿11.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.8
logo BTCBTC
0.006656
logo ETHETH
0.3568
logo USDTUSDT
558.33
logo XRPXRP
276.64
logo BNBBNB
0.9504
logo SOLSOL
4.62
logo USDCUSDC
557.87
logo DOGEDOGE
3,467.52
logo TRXTRX
2,291.13
logo ADAADA
893.67
logo STETHSTETH
0.3572
logo WBTCWBTC
0.006658
logo SMARTSMART
487,847.9
logo LEOLEO
59.48
logo LINKLINK
43.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CARV của bạn

01

Nhập số lượng CARV của bạn

Nhập số lượng CARV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARV hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARV.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARV sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CARV

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CARV sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CARV sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CARV sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CARV sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CARV (CARV)

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน

ด้วยการเสริมอำนาจสัญญาอัจฉริยะ STO ปรับเปลี่ยนวิธีการได้รับ แจกจ่าย และใช้งานสินทรัพย์ และส่งเสริมการพัฒนาบล็อคเชนแบบโมดูลาร์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?

ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?

ช่วยคุณเคลื่อนไหวอย่างมั่นคงในโลกของสกุลเงินดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
มีอะไรเป็น Memecoin?

มีอะไรเป็น Memecoin?

จาก DOGE ไปยัง Shiba Inu เหรียญ, Memecoin ได้เขย่าตลาดสกุลเงินดิจิตอลด้วยวัฒนธรรมขบขันและพลังชุมชน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล

NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล

NFT กำลังเปลี่ยนรูปแบบของศิลปะ การเก็บรวบรวม และการเป็นเจ้าของดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Tìm hiểu thêm về CARV (CARV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.