Chuyển đổi 1 Bloom (BLT) sang Ethiopian Birr (ETB)
BLT/ETB: 1 BLT ≈ Br0.57 ETB
Bloom Thị trường hôm nay
Bloom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLT được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br0.5728. Với nguồn cung lưu hành là 56,642,700.00 BLT, tổng vốn hóa thị trường của BLT tính bằng ETB là Br3,716,539,077.15. Trong 24h qua, giá của BLT tính bằng ETB đã giảm Br-0.000008071, thể hiện mức giảm -0.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLT tính bằng ETB là Br172.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br0.4047.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BLT sang ETB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BLT sang ETB là Br0.57 ETB, với tỷ lệ thay đổi là -0.59% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BLT/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLT/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Bloom
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00136 | -7.48% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BLT/USDT là $0.00136, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.48%, Giá giao dịch Giao ngay BLT/USDT là $0.00136 và -7.48%, và Giá giao dịch Hợp đồng BLT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Bloom sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi BLT sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLT | 0.57ETB |
2BLT | 1.14ETB |
3BLT | 1.71ETB |
4BLT | 2.29ETB |
5BLT | 2.86ETB |
6BLT | 3.43ETB |
7BLT | 4.00ETB |
8BLT | 4.58ETB |
9BLT | 5.15ETB |
10BLT | 5.72ETB |
1000BLT | 572.84ETB |
5000BLT | 2,864.21ETB |
10000BLT | 5,728.42ETB |
50000BLT | 28,642.10ETB |
100000BLT | 57,284.20ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang BLT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 1.74BLT |
2ETB | 3.49BLT |
3ETB | 5.23BLT |
4ETB | 6.98BLT |
5ETB | 8.72BLT |
6ETB | 10.47BLT |
7ETB | 12.21BLT |
8ETB | 13.96BLT |
9ETB | 15.71BLT |
10ETB | 17.45BLT |
100ETB | 174.56BLT |
500ETB | 872.84BLT |
1000ETB | 1,745.68BLT |
5000ETB | 8,728.40BLT |
10000ETB | 17,456.81BLT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BLT sang ETB và từ ETB sang BLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000BLT sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETB sang BLT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Bloom phổ biến
Bloom | 1 BLT |
---|---|
![]() | ৳0.6 BDT |
![]() | Ft1.76 HUF |
![]() | kr0.05 NOK |
![]() | د.م.0.05 MAD |
![]() | Nu.0.42 BTN |
![]() | лв0.01 BGN |
![]() | KSh0.65 KES |
Bloom | 1 BLT |
---|---|
![]() | $0.1 MXN |
![]() | $20.86 COP |
![]() | ₪0.02 ILS |
![]() | $4.65 CLP |
![]() | रू0.67 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.02 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BLT = $undefined USD, 1 BLT = € EUR, 1 BLT = ₹ INR , 1 BLT = Rp IDR,1 BLT = $ CAD, 1 BLT = £ GBP, 1 BLT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
TON chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1971 |
![]() | 0.00005355 |
![]() | 0.002427 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.007266 |
![]() | 0.03495 |
![]() | 4.36 |
![]() | 26.36 |
![]() | 6.71 |
![]() | 18.69 |
![]() | 0.002421 |
![]() | 3,052.62 |
![]() | 0.00005361 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.3263 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bloom của bạn
Nhập số lượng BLT của bạn
Nhập số lượng BLT của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bloom hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bloom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bloom sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bloom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bloom sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bloom sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bloom sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bloom sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bloom (BLT)

Sự tăng lên của Cronos (CRO): Việc phát hành token gây tranh cãi và tác động của Trump đẩy giá pump
Là trái tim của hệ sinh thái Crypto.com, việc phát hành token CRO đã gây ra những cuộc thảo luận quản trị Cronos mạnh mẽ.

Các sàn giao dịch Tiền điện tử tốt nhất cho người mới bắt đầu năm 2025: Hướng dẫn toàn diện về việc mua Crypto an toàn
Đối với người mới, việc chọn một nền tảng giao dịch an toàn, ổn định và hoạt động đầy đủ là rất quan trọng trước khi bước vào thị trường tiền điện tử.

Tại sao token Scallop (SCA), ngôi sao của DeFi trên blockchain, liên tục giảm?
Scallop là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên blockchain Sui, với dịch vụ cho vay đồng đồng đồng đồng tâm là trung tâm

Mạng hạt: Cơ sở hạ tầng Web3 và các giải pháp quản lý danh tính phi tập trung vào năm 2025
Bài viết tập trung vào công nghệ Tài khoản Toàn cầu sáng tạo của mình, phân tích những lợi ích của quản lý danh tính phi tập trung và giải thích cách tương tác giữa chuỗi sẽ thay đổi hệ sinh thái Web3.

Dự án Bubblemaps là gì? Làm thế nào để giao dịch Token BMT?
Bubblemaps là một nền tảng phân tích dữ liệu trên chuỗi khối sáng tạo.

Dự đoán giá Token TOSHI: Khả năng và Thách thức của việc Vượt qua $0.01
TOSHI được sinh ra trên mạng lưới Layer2 của chuỗi Base, và vị trí của nó không chỉ là một đồng tiền meme đơn giản.