Beam Thị trường hôm nay
Beam đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beam chuyển đổi sang South African Rand (ZAR) là R0.1113. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,655,848 BEAMX, tổng vốn hóa thị trường của Beam tính bằng ZAR là R101,663,796,950. Trong 24h qua, giá của Beam tính bằng ZAR đã tăng R0.0008549, biểu thị mức tăng +0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Beam tính bằng ZAR là R0.7734, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R0.03181.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAMX sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAMX sang ZAR là R0.1113 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAMX/ZAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAMX/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00634 | 0.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006327 | 1.3% |
The real-time trading price of BEAMX/USDT Spot is $0.00634, with a 24-hour trading change of 0.46%, BEAMX/USDT Spot is $0.00634 and 0.46%, and BEAMX/USDT Perpetual is $0.006327 and 1.3%.
Bảng chuyển đổi Beam sang South African Rand
Bảng chuyển đổi BEAMX sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAMX | 0.11ZAR |
2BEAMX | 0.22ZAR |
3BEAMX | 0.33ZAR |
4BEAMX | 0.44ZAR |
5BEAMX | 0.56ZAR |
6BEAMX | 0.67ZAR |
7BEAMX | 0.78ZAR |
8BEAMX | 0.89ZAR |
9BEAMX | 1.01ZAR |
10BEAMX | 1.12ZAR |
1000BEAMX | 112.37ZAR |
5000BEAMX | 561.89ZAR |
10000BEAMX | 1,123.78ZAR |
50000BEAMX | 5,618.91ZAR |
100000BEAMX | 11,237.83ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang BEAMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 8.89BEAMX |
2ZAR | 17.79BEAMX |
3ZAR | 26.69BEAMX |
4ZAR | 35.59BEAMX |
5ZAR | 44.49BEAMX |
6ZAR | 53.39BEAMX |
7ZAR | 62.28BEAMX |
8ZAR | 71.18BEAMX |
9ZAR | 80.08BEAMX |
10ZAR | 88.98BEAMX |
100ZAR | 889.85BEAMX |
500ZAR | 4,449.25BEAMX |
1000ZAR | 8,898.51BEAMX |
5000ZAR | 44,492.55BEAMX |
10000ZAR | 88,985.11BEAMX |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAMX sang ZAR và ZAR sang BEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BEAMX sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZAR sang BEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.53INR |
![]() | Rp96.93IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | ₽0.59RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.92JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAMX = $0.01 USD, 1 BEAMX = €0.01 EUR, 1 BEAMX = ₹0.53 INR, 1 BEAMX = Rp96.93 IDR, 1 BEAMX = $0.01 CAD, 1 BEAMX = £0 GBP, 1 BEAMX = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
LEO chuyển đổi sang ZAR
LINK chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.3 |
![]() | 0.000351 |
![]() | 0.01827 |
![]() | 28.71 |
![]() | 14.18 |
![]() | 0.04939 |
![]() | 0.246 |
![]() | 28.67 |
![]() | 182.99 |
![]() | 45.41 |
![]() | 122.15 |
![]() | 0.01853 |
![]() | 0.0003537 |
![]() | 25,239.84 |
![]() | 3.04 |
![]() | 2.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Beam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAMX)

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する
Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する
ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する

ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?
ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会
QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭
モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭

SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?